KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  28  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Ảnh hưởng hán văn lí trần qua thơ và ngôn ngữ thơ Nguyễn Trung ngạn / Nguyễn Tài Cẩn . - . - h : Giáo dục, 1998. - 296 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19136-TK19138
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 2Bớt đi : Thơ / Đỗ Ngọc Hải . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2011. - 64 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21394-TK21413
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 3Cái được lớn nhất : Thơ / Đỗ Ngọc Hải . - Hà Nội : Thanh Niên, 2020. - 77 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24356-TK24366
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 4Cánh thơ xuân : Thơ xướng họa giao lưu mừng xuân mới / Hoa Văn . - Hà Nội : Văn học, 2012. - 240 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21313
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 5Dân tộc Việt Nam qua các câu ví, tục ngữ, phương ngôn, phong dao, ca vè... / Nguyễn Đình Thông . - H. : Hội nhà văn, 2005. - 916tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003758
  • Chỉ số phân loại: 398.09597
  • 6Đôi bờ : Thơ / Phạm Bá Nhơn . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 243 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24404, TK24405
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 7Đố kiều nét đẹp văn hóa / Phạm Đan Quế . - Tp.HCM : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 256tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002440, TK08002441
  • Chỉ số phân loại: 895.922 1
  • 8Hoa hạnh phúc : Thơ / Văn Hoa . - Hà Nội : Văn học, 2012. - 183 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21314-TK21317
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 9Hòa bình xanh : Thơ tuyển chọn theo chủ đề môi trường / Văn Hoa . - Hà Nội : Thời Đại, 2013. - 123 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21309, TK21310
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 10Hồn quê thơ vọng : Thơ / Văn Hoa . - Hà Nội : Văn học, 2012. - 214 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21243, TK21281, TK21311, TK21312
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 11Hương lúa tình quê : Thơ / Văn Hoa . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. - 351 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23341-TK23348
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 12Lá biếc - phận rừng : Thơ / Đặng Cương Lăng . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2021. - 174 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25147-TK25152
  • Chỉ số phân loại: 895.92214
  • 13Mấy vấn đề về phương pháp tìm hiểu phân tích thơ Hồ Chí Minh : Chuyên luận / Nguyễn Đăng Mạnh . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1998. - 219 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17637, TK17638, TK19122
  • Chỉ số phân loại: 895.9221009
  • 14Một vùng văn hóa Hà Thành: Tuyển thơ / Nguyễn Hòa Bình Tuyển chọn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 280 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) )
  • Thông tin xếp giá: FSC0074, TK23995
  • Chỉ số phân loại: 895.9221008
  • 15Nay ở trong thơ : Phê bình tiểu luận thơ Hồ Chí Minh / Lê Xuân Đức . - H. : Văn học, 2005. - 283tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000075, TK08000076
  • Chỉ số phân loại: 895.9221001
  • 16Nguồn cội : Thơ/ Phạm Bá Nhơn . - . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 218tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16426, TK16427
  • Chỉ số phân loại: 895.922
  • 17Nguyễn Bính thơ và đời / Hoàng Xuân (tuyển chọn) . - Hà nội : Văn học, 2005. - 294 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009858-TK09009860
  • Chỉ số phân loại: 895.9221009
  • 18Nhà tiên tri : [Thơ] / Kahlil Gibran; Châu Diên dịch . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 162 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23680
  • Chỉ số phân loại: 811.52
  • 19Sơ kính tân trang / Phạm Thái; Hoàng Hữu Yên (hiệu đính, chú giải) . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2002. - 198tr
  • Thông tin xếp giá: TK08000723-TK08000727
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 20Thi nhân Việt Nam (1932-1941) / Hoài Thanh, Hoài Chân . - . - Hà Nội : Văn học, 2005. - 411 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012587-TK09012589
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 21Thơ chữ hán của Hồ Chủ Tịch / Trần Đắc Thọ (dịch) . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2003. - 432tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001097-TK08001101
  • Chỉ số phân loại: 895.922
  • 22Thơ Hồ Chí Minh / Bích Hằng sưu tầm . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1997. - 405 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18201-TK18205
  • Chỉ số phân loại: 895.9221009
  • 23Thơ ngụ ngôn : Chọn lọc / Jean De La Fontaine . - . - Hà Nội : Thế giới, 1997. - 105 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20624-TK20628
  • Chỉ số phân loại: 841
  • 24Thơ/ Tố Hữu; Hà Minh Đức (giới thiệu) . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 691 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VL399
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 25Trái tim và khoảng trời : Thơ / Đặng Phụ . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2011. - 166 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18387, TK18388
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 26Tứ quý phương viên / Ngô Quang Đê . - . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2011. - 95 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17907-TK17909
  • Chỉ số phân loại: 895.9221
  • 27Văn học Việt Nam viết về biển đảo và duyên hải (giai đoạn 1900 - 2000) / Lý Hoài Thu (chủ biên), Trịnh Văn Định, Hoàng Cẩm Giang . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 250 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23986-TK23988
  • Chỉ số phân loại: 895.922080034
  • 28Xuân Diệu thơ và đời / Lê Huy Nguyên tuyển chọn . - . - Hà Nội : Văn học, 1996. - 413tr. ; 19cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13660
  • Chỉ số phân loại: 895.9221009