1 | | Business management for the personal fitness trainer / Charles M. Ware, Charles E. Bamford, Garry D. Bruton . - New York : McGraw-Hill, 2013. - 299 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1606 Chỉ số phân loại: 613.71 |
2 | | Chính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi / Lê Anh Thơ, Nguyễn Ngọc Kim Anh biên soạn . - Hà Nội : Thể dục thể thao, 2015. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK21647-TK21651 Chỉ số phân loại: 796 |
3 | | Phát triển phong trào thể dục thể thao trong xây dựng nông thôn mới / Vũ Trọng Lợi . - Hà Nội : Thể dục thể thao, 2018. - 251 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK22705-TK22708 Chỉ số phân loại: 796.04 |
4 | | Quản lý nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao / Vũ Trọng Lợi . - Hà Nội : Thể dục thể thao, 2015. - 180 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK21632-TK21636 Chỉ số phân loại: 796.069 |
5 | | Quy hoạch cảnh quan trung tâm điều dưỡng, vật lý trị liệu thuộc khu liên hợp thể dục thể thao thành phố Lạng Sơn : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Hoàng Thu Uyên; GVHD: Nguyễn Văn Ơn . - 2017. - 70 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12833 Chỉ số phân loại: 712 |
6 | | Thể dục thể thao đối với vùng đồng bào các dân tộc thiểu số / Vũ Trọng Lợi . - Hà Nội : Thể thao và Du lịch, 2021. - 176 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24268, TK24284-TK24287 Chỉ số phân loại: 796.09587 |
7 | | Thể dục thể thao với sức khoẻ vẻ đẹp phụ nữ / Nguyễn Toán bs . - H. : Thể dục thể thao, 2007. - 259 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002798-TK08002800 Chỉ số phân loại: 796.44 |