| 
	
		| 1 |  | Bài giảng thổ nhưỡng II / Nguyễn Hoàng Hương, Đinh Mai Vân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 108 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20725-GT20734, MV25189-MV25201, MV29295-MV29374, MV35088-MV35101
 Chỉ số phân loại: 631.4
 |  
		| 2 |  | Đặc điểm của một số nhân tố phát sinh dòng chảy và xói mòn đất ở vùng hồ chứa nước Cửa Đặt, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa : [Bài trích] / Nguyễn Hữu Tân; Người phản biện: Phùng Văn Khoa . - 2014. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2014.  Số 14. - tr. 89 - 97 Thông tin xếp giá: BT2978
 |  
		| 3 |  | Đặc điểm địa hình và thổ nhưỡng khu vực rừng phục hồi sau canh tác nương rẫy tại huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa / Lê Hồng Sinh, Phạm Minh Toại; Người phản biện: Đỗ Đình Sâm . - 2016. -  //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2016 .  Số 21 . - tr.129 - 134 Thông tin xếp giá: BT3766
 |  
		| 4 |  | Giáo trình thổ nhưỡng học / Trần Văn Chính . - Tái bản có bổ sung, sửa chữa. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 364 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20845-GT20854, MV32079-MV32083, MV33842-MV33844, MV4965-MV5016, MV5018, MV5019, MV5021, MV5023-MV5064
 Chỉ số phân loại: 631.4
 |  
		| 5 |  | Giáo trình thổ nhưỡng nông hóa / Nguyễn Như Hà . - Hà Nội, 2006. - 252 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09007405, GT09007406, GT09007408-GT09007414, GT14620-GT14622
 Chỉ số phân loại: 631.4
 |  
		| 6 |  | Rừng mưa nhiệt đới =  The tropical rain forest. Tập 2 /   P. W Richards; Vương Tấn Nhị dịch . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1970. - 278 tr. ;  19 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16989-GT16992, GT19894-GT19903
 Chỉ số phân loại: 577.43
 |  
		| 7 |  | Tài nguyên đất / Trần Kông Tấu . - In lần thứ 2. - Hà Nội : ĐH Quốc gia Hà Nội , 2006. - 205 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08000623-TK08000632
 Chỉ số phân loại: 333.73
 |  
		| 8 |  | Thổ nhưỡng và sinh quyển/  Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Hiếu . - . - Hà Nội :   Giáo dục, 1998. - 87 tr. ;   24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13893, TK19743-TK19745, TK21421
 Chỉ số phân loại: 333
 |  |