| 
	
		| 1 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia ngành nông nghiệp Việt Nam / Quí Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hoá . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 545 tr. ; 547 tr(  ) Thông tin xếp giá: PL0168, TK14111
 Chỉ số phân loại: 343.597
 |  
		| 2 |  | Tiêu chuẩn  kỹ thuật thi công và nghiệm thu nền, mặt đường ôtô . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải , 2002. - 300 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005008, TK14508, TK14509
 Chỉ số phân loại: 690
 |  
		| 3 |  | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. Tập 13 / Bộ giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2006. - 147 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1243
 Chỉ số phân loại: 690
 |  
		| 4 |  | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. Tập 8, Tiêu chuẩn thiết kế cầu . - H : Giao thông vận tải, 2001. - 656tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VL1208
 Chỉ số phân loại: 690
 |  
		| 5 |  | Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu cầu, cống . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải , 2002. - 690 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005007, TK14383, TK14384
 Chỉ số phân loại: 624.202
 |  
		| 6 |  | Tiêu chuẩn kỹ thuật về khảo sát, thiết kế đường bộ / Bộ giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2020. - 442 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27573, TK27574
 Chỉ số phân loại: 625.720218
 |  
		| 7 |  | Văn bản tiêu chuẩn kỹ thuật lâm sinh. Tập 1, Giống và một số loài cây trồng rừng chủ yếu / Vụ Khoa học Công nghệ và Chất lượng Sản phẩm . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 290 tr. ; 31 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13238, TK14385-TK14388, TK24145
 Chỉ số phân loại: 634.902
 |  |