1 | | Chinese Phrases for Dummies / Wendy Abraham . - Hoboken : Wiley, 2005. - ix, 205 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: NV4131, NV4132 Chỉ số phân loại: 495.183421 |
2 | | Cơ sở tiếng trung về lịch sử văn hóa kinh tế / Nguyễn Văn Hồng, Trần Như Bổng (B.s) . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2001. - 240tr Thông tin xếp giá: TK08001389-TK08001393 Chỉ số phân loại: 495.109 |
3 | | Ngoại ngữ khó đấy nhưng bạn tự học được = Bí quyết tự học chinh phục song ngữ Anh, Trung = Foreign languages are hard, but you can self-learn them / Việt Lê . - Hà Nội : Thế giới, 2023. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25408 Chỉ số phân loại: 428 |
4 | | Những mẫu câu đàm thoại tiếng Hoa trong giao dịch buôn bán / Minh Quân, Vân Nam . - . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 334 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13844-TK13846 Chỉ số phân loại: 495.1 |
5 | | Tự học tiếng phổ thông Trung Hoa / Dương Hồng; Hiệu đính: Dục Kỳ . - . - T.p. Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 1996. - 241 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16064-TK16067 Chỉ số phân loại: 495.1 |
|