KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  32  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 1 / Nguyễn Thành, Phùng Đức Thắng, Đặng Văn Thái . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 534tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL325
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 2Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 10 / Phạm Hồng Chương, Nguyễn Văn Lanh, Nguyễn Kim Dung . - H : Chính trị quốc gia, 1996. - 376tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL334
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 3Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 11 / Ngô Thiếu Hiệu, Đào Thị Diến, Nguyễn Thị Giang . - Lần thứ hai. - H : Chính trị Quốc gia, 1996. - 690tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL335
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 4Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 2 / Phan Ngọc Liên, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Thị Giang . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 554tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL326
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 5Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 3 / Lê Mậu Hãn, Phạm Hồng Chương, Trần Minh Trưởng . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 654tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL327
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 6Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 4 / Lê Văn Tích, Ngô Văn Tuyển, Lê Trung Kiên . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 588tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL328
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 7Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 6 / Lê Doãn Tá, Nguyễn Thế Thắng, Vũ Bích Nga . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 688tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL330
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 8Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 8 / Nguyễn Huy Hoan, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Bích Hạnh . - H : Chính trị quốc gia, 1996. - 660tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL332
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 9Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 9 / Phạm Mai Hùng, Ngô Văn Tuyển, Lê Trung Kiên . - H : Chính trị quốc gia, 1996. - 674tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL333
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 10Lê - Nin toàn tập. Tập 1 / V.I.Lê - Nin . - H : Cùng khổ, 1979. - 818tr ; 19cm
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 11Lê - Nin toàn tập. Tập 18, Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / V.I.Lê - Nin . - H : Tiến bộ, 1978. - 622tr
  • Thông tin xếp giá: VL1140
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 12Lê - Nin toàn tập. Tập 2 / V.I.Lê - Nin . - H : Cùng khổ, 1979. - 840tr ; 19cm
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 13Lê - Nin toàn tập. Tập 20, Tháng 11-1910 đến tháng 11-1911 / V.I.Lê - Nin . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 706 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VL33
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 14Lê - Nin toàn tập. Tập 22 / V.I.Lê - Nin . - H : Sự thật, 1980. - 752tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VL285
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 15Lê - Nin toàn tập. Tập 3 / V.I.Lê - Nin . - H : Cùng khổ, 1979. - 996tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VL294
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 16Lê - Nin toàn tập. Tập 30, Tháng bẩy 1916 - tháng hai 1917 / V.I.Lê-Nin . - HN : Tiến bộ, 1981. - 698tr
  • Thông tin xếp giá: VL74
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 17Lê - Nin toàn tập. Tập 33, Nhà nước và cách mạng / V.I.Lê - Nin . - HN : Tiến bộ, 1976. - 520p
  • Thông tin xếp giá: VL305
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 18Lê - Nin toàn tập. Tập 4 / V.I.Lê - Nin . - H : Cùng khổ, 1979. - 708tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VL290
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 19Lê - Nin toàn tập. Tập 45, Tháng 3-1922 đến tháng 3-1923 / V.I.Lê - Nin . - HN : Tiến bộ, 1978. - 872tr
  • Thông tin xếp giá: VL351
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 20Lê - Nin toàn tập. tập 45, Tháng 3-1922 đến tháng 3-1923 / V.I.Lê - Nin . - HN : Tiến bộ, 1978. - 870tr
  • Thông tin xếp giá: VL300
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 21Lê - Nin toàn tập. Tập 49, Những thư từ tháng 8-1914 đến tháng 10-1917 / V.I.Lê - Nin . - Hà Nội : Tiến bộ, 1978. - 930 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VL350
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 22Lê - Nin toàn tập. Tập 7 / V.I.Lê - Nin . - H : Cùng khổ, 1979. - 760 tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VL287
  • Chỉ số phân loại: 335.411
  • 23Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 1 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 564tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL178
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 24Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 10 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 440tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL205-VL212, VL478
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 25Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 11 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 736 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL189-VL204, VL480
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 26Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 12 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 788tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL179-VL187, VL481, VL482
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 27Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 14 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 712tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL155-VL158, VL483
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 28Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 15 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 616tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL150
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 29Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 16 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 790tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL136, VL484
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 30Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 19 / Đinh Lục, Trương Diệp Bích, Triệu Thị Lữ . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 752tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL121-VL124
  • Chỉ số phân loại: 324.259707