1 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 1 / Nguyễn Thành, Phùng Đức Thắng, Đặng Văn Thái . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 534tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL325 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
2 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 10 / Phạm Hồng Chương, Nguyễn Văn Lanh, Nguyễn Kim Dung . - H : Chính trị quốc gia, 1996. - 376tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL334 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
3 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 11 / Ngô Thiếu Hiệu, Đào Thị Diến, Nguyễn Thị Giang . - Lần thứ hai. - H : Chính trị Quốc gia, 1996. - 690tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL335 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
4 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 2 / Phan Ngọc Liên, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Thị Giang . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 554tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL326 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
5 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 3 / Lê Mậu Hãn, Phạm Hồng Chương, Trần Minh Trưởng . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 654tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL327 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
6 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 4 / Lê Văn Tích, Ngô Văn Tuyển, Lê Trung Kiên . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 588tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL328 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
7 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 6 / Lê Doãn Tá, Nguyễn Thế Thắng, Vũ Bích Nga . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 688tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL330 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
8 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 8 / Nguyễn Huy Hoan, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Bích Hạnh . - H : Chính trị quốc gia, 1996. - 660tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL332 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
9 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 9 / Phạm Mai Hùng, Ngô Văn Tuyển, Lê Trung Kiên . - H : Chính trị quốc gia, 1996. - 674tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL333 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
10 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 1 / V.I.Lê - Nin . - H : Cùng khổ, 1979. - 818tr ; 19cm Chỉ số phân loại: 335.411 |
11 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 18, Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / V.I.Lê - Nin . - H : Tiến bộ, 1978. - 622tr Thông tin xếp giá: VL1140 Chỉ số phân loại: 335.411 |
12 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 2 / V.I.Lê - Nin . - H : Cùng khổ, 1979. - 840tr ; 19cm Chỉ số phân loại: 335.411 |
13 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 20, Tháng 11-1910 đến tháng 11-1911 / V.I.Lê - Nin . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 706 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: VL33 Chỉ số phân loại: 335.411 |
14 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 22 / V.I.Lê - Nin . - H : Sự thật, 1980. - 752tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VL285 Chỉ số phân loại: 335.411 |
15 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 3 / V.I.Lê - Nin . - H : Cùng khổ, 1979. - 996tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VL294 Chỉ số phân loại: 335.411 |
16 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 30, Tháng bẩy 1916 - tháng hai 1917 / V.I.Lê-Nin . - HN : Tiến bộ, 1981. - 698tr Thông tin xếp giá: VL74 Chỉ số phân loại: 335.411 |
17 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 33, Nhà nước và cách mạng / V.I.Lê - Nin . - HN : Tiến bộ, 1976. - 520p Thông tin xếp giá: VL305 Chỉ số phân loại: 335.411 |
18 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 4 / V.I.Lê - Nin . - H : Cùng khổ, 1979. - 708tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VL290 Chỉ số phân loại: 335.411 |
19 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 45, Tháng 3-1922 đến tháng 3-1923 / V.I.Lê - Nin . - HN : Tiến bộ, 1978. - 872tr Thông tin xếp giá: VL351 Chỉ số phân loại: 335.411 |
20 | | Lê - Nin toàn tập. tập 45, Tháng 3-1922 đến tháng 3-1923 / V.I.Lê - Nin . - HN : Tiến bộ, 1978. - 870tr Thông tin xếp giá: VL300 Chỉ số phân loại: 335.411 |
21 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 49, Những thư từ tháng 8-1914 đến tháng 10-1917 / V.I.Lê - Nin . - Hà Nội : Tiến bộ, 1978. - 930 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VL350 Chỉ số phân loại: 335.411 |
22 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 7 / V.I.Lê - Nin . - H : Cùng khổ, 1979. - 760 tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VL287 Chỉ số phân loại: 335.411 |
23 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 1 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 564tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL178 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
24 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 10 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 440tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL205-VL212, VL478 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
25 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 11 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 736 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL189-VL204, VL480 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
26 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 12 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 788tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL179-VL187, VL481, VL482 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
27 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 14 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 712tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL155-VL158, VL483 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
28 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 15 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 616tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL150 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
29 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 16 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 790tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL136, VL484 Chỉ số phân loại: 324.259707 |
30 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 19 / Đinh Lục, Trương Diệp Bích, Triệu Thị Lữ . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 752tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL121-VL124 Chỉ số phân loại: 324.259707 |