1 | ![](images\unsaved.gif) | 33 câu chuyện với các bà mẹ: Cùng con phát triển bản thân / Benjamin Spock; Nguyễn Hiến Lê (Dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24316 Chỉ số phân loại: 649 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | A child's world : Infancy through adolescence / Diane E. Papalia, Sally Wendlos Olds . - NY : McGraw-Hill, 2002. - 1 v. (various pagings) : col. ill. ; 29 cm. + 1 computer optical disc (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: NV08000264, NV08000265 Chỉ số phân loại: 305 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng Công tác xã hội với trẻ em / Phạm Thị Huế, Nguyễn Thị Diệu Linh, Nguyễn Thu Trang . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - iv,116 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22696-GT22700, MV51824-MV51868 Chỉ số phân loại: 362.7 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Bách khoa gia đình / Ngọc Quang, Gia Linh biên soạn . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2005. - 399 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012223, TK09012224, TK09012580 Chỉ số phân loại: 640.73 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Các hoạt động thể chất dành cho trẻ / Dương Ngọc Minh . - Hà Nội : Thể thao và Du lịch, 2019. - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23355-TK23357 Chỉ số phân loại: 796 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Cách biến con bạn thành thần đồng tài chính (ngay cả khi bạn không giàu): Hướng dẫn dành cho cha mẹ có con từ 3 đến 12 tuổi : Make your kid a money genius / Beth Kobliner; Người dịch: Moonshine . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24507 Chỉ số phân loại: 332.02401 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang sơ cấp cứu trẻ em và người lớn / Nguyễn Lân Đính . - . - Phụ nữ, 1999. - 247 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK20717 Chỉ số phân loại: 616.02 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Dạy trẻ phương pháp tư duy / Edward de Bono; Tuấn Anh (dịch) . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 381 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009840, TK09009916 Chỉ số phân loại: 370.15 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Gia đình & trẻ em / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2010. - 42 tr Thông tin xếp giá: TC02 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | I only want what's best for you : A parent's guide to raising emotionally healthy children / Judith R. Brown . - New York : St. Martin's press, 1986. - xi, 175 p. ; 22 cm Chỉ số phân loại: 155.4 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Infants, children, and adolescents / Laura E. Berk . - 3rd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1999. - xxii,641 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3963 Chỉ số phân loại: 305.231 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Infants, children, and adolescents / Laura E. Berk, Jenny L. Churchill . - 3rd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1999. - 323 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4241 Chỉ số phân loại: 305.231 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Mười cuộc nói chuyện : Các bậc phụ huynh phải nói với con trẻ về giới tính và tính cách / Peper Schwartz, Dominic Cappello; Nguyễn Hương Giang (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin , 2006. - 482tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000164, TK08000165 Chỉ số phân loại: 372.82 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Nâng cao nhận thức về chất thải, cải thiện điều kiện sống, lao động và học tập cho trẻ em tại bãi rác Nam Sơn - Hà Nội/ Viện nghiên cứu Thanh Niên . - H : Nxb Lao động xã hội, 2005. - 130 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007869-TK09007871 Chỉ số phân loại: 363.72 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Research readings in child psychology / David S. Palermo, Lewis P. Lipsitt . - New York : Holt, Rinehart and winston, 1963. - xiii, 572 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4487 Chỉ số phân loại: 155.4 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Rèn luyện sức khỏe cho trẻ em vùng dân tộc miền núi / Nguyễn Quỳnh Chi . - Hà Nội : Thể thao và Du lịch, 2018. - 208 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23079-TK23081 Chỉ số phân loại: 613.0432 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | The second year : The emergence of self-awareness / Jerome Kagan... [et al.] . - Cambridge : Harvard university, 1981. - viii, 163 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV4682 Chỉ số phân loại: 155.413 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Thế giới bí mật của trẻ em / Thérèse Gouin - Décarie; Nguyễn Hiến Lê (Soạn dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 218 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24305 Chỉ số phân loại: 155.1 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế cảnh quan công viên tiện ích cho trẻ em chung cư Anland HH01 khu đô thị mới Dương Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Hoàng; GVHD: Trần Thị Thu Hòa . - 2017. - 38 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12824 Chỉ số phân loại: 712 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế phòng ngủ trẻ em từ độ tuổi 6 -12 / Đỗ Thị Thanh Thuý; GVHD: Phạm Thị Ánh Hồng . - 2010. - 49 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7050 Chỉ số phân loại: 674 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế sản phẩm giường, tủ quần áo ngủ trẻ em 6 - 10 tuổi : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Nhung; GVHD: Hoàng Minh Đức, Nguyễn Thị Lan Anh . - 2017. - 15 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12964 Chỉ số phân loại: 729 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em : Ngô Quỳnh Hoa, Đinh Hồng Nga . - H : Lao động, 2004. - 21cm ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005217, TK09007163, TK09007493-TK09007495 Chỉ số phân loại: 344 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Trẻ em & gia đình những quan hệ đầu tiên / Donad.W.Winicott; Vũ Thị Chín (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 238 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009109, TK09009848, TK09009849 Chỉ số phân loại: 306.874 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Trí tưởng tượng sáng tạo ở lứa tuổi thiếu nhi/ L.X Vưgôtxki ; Duy Lập (biên dịch) . - H. : Văn hóa dân tộc , 2002. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012391-TK09012393 Chỉ số phân loại: 153.3 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Ươm mầm / Osho; Chickn (dịch) . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 321 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24327 Chỉ số phân loại: 299.93 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Vấn đề phụ nữ và trẻ em thời kỳ 2001 - 2010 = The issue of women and children in 2001 - 2010/ Bộ Lao động - Thương binh và xã hội . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 227 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14553-TK14555 Chỉ số phân loại: 362.82 |