KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  26  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
133 câu chuyện với các bà mẹ: Cùng con phát triển bản thân / Benjamin Spock; Nguyễn Hiến Lê (Dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 247 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24316
  • Chỉ số phân loại: 649
  • 2A child's world : Infancy through adolescence / Diane E. Papalia, Sally Wendlos Olds . - NY : McGraw-Hill, 2002. - 1 v. (various pagings) : col. ill. ; 29 cm. + 1 computer optical disc (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: NV08000264, NV08000265
  • Chỉ số phân loại: 305
  • 3Bài giảng Công tác xã hội với trẻ em / Phạm Thị Huế, Nguyễn Thị Diệu Linh, Nguyễn Thu Trang . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - iv,116 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22696-GT22700, MV51824-MV51868
  • Chỉ số phân loại: 362.7
  • 4Bách khoa gia đình / Ngọc Quang, Gia Linh biên soạn . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2005. - 399 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012223, TK09012224, TK09012580
  • Chỉ số phân loại: 640.73
  • 5Các hoạt động thể chất dành cho trẻ / Dương Ngọc Minh . - Hà Nội : Thể thao và Du lịch, 2019. - 203 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23355-TK23357
  • Chỉ số phân loại: 796
  • 6Cách biến con bạn thành thần đồng tài chính (ngay cả khi bạn không giàu): Hướng dẫn dành cho cha mẹ có con từ 3 đến 12 tuổi : Make your kid a money genius / Beth Kobliner; Người dịch: Moonshine . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 395 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24507
  • Chỉ số phân loại: 332.02401
  • 7Cẩm nang sơ cấp cứu trẻ em và người lớn / Nguyễn Lân Đính . - . - Phụ nữ, 1999. - 247 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20717
  • Chỉ số phân loại: 616.02
  • 8Dạy trẻ phương pháp tư duy / Edward de Bono; Tuấn Anh (dịch) . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 381 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009840, TK09009916
  • Chỉ số phân loại: 370.15
  • 9Gia đình & trẻ em / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2010. - 42 tr
  • Thông tin xếp giá: TC02
  • 10I only want what's best for you : A parent's guide to raising emotionally healthy children / Judith R. Brown . - New York : St. Martin's press, 1986. - xi, 175 p. ; 22 cm
  • Chỉ số phân loại: 155.4
  • 11Infants, children, and adolescents / Laura E. Berk . - 3rd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1999. - xxii,641 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3963
  • Chỉ số phân loại: 305.231
  • 12Infants, children, and adolescents / Laura E. Berk, Jenny L. Churchill . - 3rd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1999. - 323 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4241
  • Chỉ số phân loại: 305.231
  • 13Mười cuộc nói chuyện : Các bậc phụ huynh phải nói với con trẻ về giới tính và tính cách / Peper Schwartz, Dominic Cappello; Nguyễn Hương Giang (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin , 2006. - 482tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000164, TK08000165
  • Chỉ số phân loại: 372.82
  • 14Nâng cao nhận thức về chất thải, cải thiện điều kiện sống, lao động và học tập cho trẻ em tại bãi rác Nam Sơn - Hà Nội/ Viện nghiên cứu Thanh Niên . - H : Nxb Lao động xã hội, 2005. - 130 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007869-TK09007871
  • Chỉ số phân loại: 363.72
  • 15Research readings in child psychology / David S. Palermo, Lewis P. Lipsitt . - New York : Holt, Rinehart and winston, 1963. - xiii, 572 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4487
  • Chỉ số phân loại: 155.4
  • 16Rèn luyện sức khỏe cho trẻ em vùng dân tộc miền núi / Nguyễn Quỳnh Chi . - Hà Nội : Thể thao và Du lịch, 2018. - 208 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23079-TK23081
  • Chỉ số phân loại: 613.0432
  • 17The second year : The emergence of self-awareness / Jerome Kagan... [et al.] . - Cambridge : Harvard university, 1981. - viii, 163 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4682
  • Chỉ số phân loại: 155.413
  • 18Thế giới bí mật của trẻ em / Thérèse Gouin - Décarie; Nguyễn Hiến Lê (Soạn dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 218 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24305
  • Chỉ số phân loại: 155.1
  • 19Thiết kế cảnh quan công viên tiện ích cho trẻ em chung cư Anland HH01 khu đô thị mới Dương Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Hoàng; GVHD: Trần Thị Thu Hòa . - 2017. - 38 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12824
  • Chỉ số phân loại: 712
  • 20Thiết kế phòng ngủ trẻ em từ độ tuổi 6 -12 / Đỗ Thị Thanh Thuý; GVHD: Phạm Thị Ánh Hồng . - 2010. - 49 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV7050
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 21Thiết kế sản phẩm giường, tủ quần áo ngủ trẻ em 6 - 10 tuổi : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Nhung; GVHD: Hoàng Minh Đức, Nguyễn Thị Lan Anh . - 2017. - 15 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12964
  • Chỉ số phân loại: 729
  • 22Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em : Ngô Quỳnh Hoa, Đinh Hồng Nga . - H : Lao động, 2004. - 21cm ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005217, TK09007163, TK09007493-TK09007495
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 23Trẻ em & gia đình những quan hệ đầu tiên / Donad.W.Winicott; Vũ Thị Chín (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 238 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009109, TK09009848, TK09009849
  • Chỉ số phân loại: 306.874
  • 24Trí tưởng tượng sáng tạo ở lứa tuổi thiếu nhi/ L.X Vưgôtxki ; Duy Lập (biên dịch) . - H. : Văn hóa dân tộc , 2002. - 188 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012391-TK09012393
  • Chỉ số phân loại: 153.3
  • 25Ươm mầm / Osho; Chickn (dịch) . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 321 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24327
  • Chỉ số phân loại: 299.93
  • 26Vấn đề phụ nữ và trẻ em thời kỳ 2001 - 2010 = The issue of women and children in 2001 - 2010/ Bộ Lao động - Thương binh và xã hội . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 227 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14553-TK14555
  • Chỉ số phân loại: 362.82