1 | ![](images\unsaved.gif) | Cost Accounting : Traditions and Innovations / Jesse T. Barfield, Cecily A. Raiborn, Michael A. Dalton . - Annotated instructor's edition. - New York : West Publishing, 1991. - xxxii,965 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3921 Chỉ số phân loại: 657.42 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp phát triển bền vững làng nghề đúc đồng truyền thống tại huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định : Luận văn Thạc sỹ / Đinh Ngọc Duẩn; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2016. - 129 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4035 Chỉ số phân loại: 338.1 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp phát triển sản phẩm thủ công truyền thống trên địa bàn huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Thị Niêm; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - 2023. - viii,79 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6239 Chỉ số phân loại: 330.068 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát thực tiễn công nghệ trạm khắc hoa văn tại làng nghề mộc truyền thống và đề xuất các biện pháp công nghệ nâng cao chất lượng sản phẩm/ Đinh Đăng Tùng; GVHD: Võ Thành Minh . - 2006. - 51 tr Thông tin xếp giá: LV07000759 Chỉ số phân loại: 674 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Nghề cổ nước Việt từ truyền thống đến hiện đại : (Nghiên cứu văn hóa) / Vũ Từ Trang; Tranh: Henri Oger . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2019. - 700 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23333-TK23336 Chỉ số phân loại: 680.9597 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu các hình thức quản lý rừng truyền thống ở Tây Nguyên và tác động của các chính sách đến hiệu quả và tính bền vững của quản lý rừng / GVHD: Trần Văn Con . - Hà Tây: ĐHLN, 2005. - 93tr Thông tin xếp giá: THS08000293 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đặc điểm kiến trúc và không gian nội thất nhà cổ truyền thống Đồng bằng Bắc bộ: [Bài trích] / Nguyễn Thị Vĩnh Khánh; Người phản biện: Lý Tuấn Trường . - 2014. - //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2014 Số 2 - tr. 116 - 124 Thông tin xếp giá: BT3101 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Nhà ở nông thôn truyền thống và cải tiến / Nguyễn Bá Đang, Nguyễn Văn Than . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1995. - 177 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK15471-TK15473 Chỉ số phân loại: 728 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Những mảnh ghép văn hóa : Nghiên cứu văn hóa / R. Aileau... [và những người khác] . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2016. - 295 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23632 Chỉ số phân loại: 390 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch/ Trung tâm Công nghệ thông tin Du lịch . - In lần thứ 3. - Hà Nội, 2000. - 754 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18357, TK18358 Chỉ số phân loại: 915.97 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Philosophical Traditions : A Text with Readings / Louis P. Pojman . - Belmont : Wadsworth, 1998. - xx,602 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3983 Chỉ số phân loại: 100 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | The humanistic tradition = Truyền thống nhân văn.. Volume 2, The early modern world to the present / Gloria K. Fiero . - 5th de. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xviii,467-978 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3890 Chỉ số phân loại: 909.09821 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống việt / Võ Thị Thu Thủy, Phạm Thủy Tiên . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 251 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK22781-TK22784 Chỉ số phân loại: 728.09597 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Tradition and change = Truyền thống và đổi thay / Hữu Ngọc (chủ biên), Lady Borton . - Hà Nội : HaNoi publishing house, 2010. - 131 tr. ; 19 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: TK22469 Chỉ số phân loại: 303.40959731 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Truyền thống phụ nữ Việt Nam / Trần Quốc Vượng . - . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2000. - 124 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13574, TK13575, TK16614 Chỉ số phân loại: 305.409597 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Truyền thống và hiện đại trong văn hóa / Lại Văn Toàn chủ biên . - . - Hà Nội, 1999. - 344 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17608-TK17610 Chỉ số phân loại: 306 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Vấn đề giới trong công việc tại các doanh nghiệp thủ công truyền thống vùng ven thủ đô Hà Nội [Việt Nam] / Nguyễn Thị Thu Hiền, Philippe Lebailly; Người phản biện: Nguyễn Văn Song . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Năm 2018. Số 10 . - tr.3 - 11 Thông tin xếp giá: BT4244 |