1 | | Bảo vệ thực vật: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp dùng cho ngành Lâm nghiệp Xã hội/ Nguyễn Thế Nhã, Trần Văn Mão . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2004. - 356 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003442-GT09003452, GT09003454-GT09003456, GT14239, GT14240, GT14518-GT14523, GT19491 Chỉ số phân loại: 632 |
2 | | Bước đầu nghiên cứu về bệnh héo Thông ba lá do tuyến trùng ở tỉnh Lâm Đồng / Phạm Quang Thu, Akiomi Yamane . - 2000. - //TT khoa học kỹ thuật lâm nghiệp - Năm 2000. Số 2/2000. - tr.17-22 Thông tin xếp giá: BT3272 |
3 | | Đánh giá hiệu lực của tuyến trùng EPN Heterorhabditis indica cp 16 và Stenernema guangdongense XT đối với một số loài sâu hại cây trồng / Nguyễn Thị Hai, Nguyễn Thị Ngọc Hạnh; Người phản biện: Phạm Văn Lầm . - 2016. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. - Năm 2016. Số 5. - tr.57 -62 Thông tin xếp giá: BT3585 |
4 | | Giới thiệu gen điều khiển quyết định tạo giao tử ở tuyến trùng mô hình Caenorhabditis elegans : Sách tham khảo. Tập 1 / Lê Thọ Sơn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 108 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV55847-MV55911, TK24884-TK24888 Chỉ số phân loại: 576.53 |
5 | | Nghiên cứu đặc điểm sinh học và phân loại tuyến trùng giống Caenorhabditis (Nematoda: Rhabditidae) phân lập từ Vườn Quốc gia Cát Tiên, Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Công nghệ sinh học / Lại Thị Phương; NHDKH: Lê Thọ Sơn . - 2021. - iv, 62 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5652 Chỉ số phân loại: 660.6 |
6 | | Tiềm năng ký sinh, gây bệnh và gây chết sâu của tuyến trùng Oscheius tipulae được phân lập từ đất rừng trồng keo tại tỉnh Quảng Nam / Lê Thọ Sơn, Bùi Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Hồng Gấm; Người phản biện: Đào Ngọc Quang . - 2022. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2022. Số 11.- tr 35 - 40 Thông tin xếp giá: BT5060 |
7 | | Tuyến trùng ăn thịt Mononchida ở Việt Nam / Nguyễn Vũ Thanh . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 240 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19199, TK19976, TK20738 Chỉ số phân loại: 592 |
8 | | Tuyến trùng kiểm dịch thực vật ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Châu . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 203 ; 24cm Thông tin xếp giá: TK09010485-TK09010494 Chỉ số phân loại: 628.96 |
9 | | Tuyến trùng ký sinh gây bệnh côn trùng ở Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Châu . - Hà Nội. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 351 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09009223-TK09009232 Chỉ số phân loại: 571.9 |
10 | | Tuyến trùng thực vật và cơ sở phòng trừ / Nguyễn Ngọc Châu . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2003. - 302 tr.; 25 cm Thông tin xếp giá: TK09010793-TK09010802, TK09012612-TK09012614, TK12719-TK12721 Chỉ số phân loại: 578.6 |