1 | | Đất lâm nghiệp: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp phần 1 và 2 / Hà Quang Khải (chủ biên), Đỗ Đình Sâm, Đỗ Thanh Hoa . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2002. - 319 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09003794-GT09003797, GT09003799-GT09003823, GT13976, GT14433-GT14439, GT21126-GT21128, MV32010-MV32028, MV32084-MV32088, MV33288-MV33304, MV33492-MV33496, MV34634-MV34642, MV35237-MV35245, MV36697-MV36706, MV38110-MV38126, MV4865-MV4964 Chỉ số phân loại: 631.4 |
2 | | Introduction to the Algae : Structure and Reproduction / Harold C. Bold, Michael J. Wynne . - New Jersey : Prentice-Hall, 1978. - vii-xiv, 706 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2485 Chỉ số phân loại: 589.3 |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ ban đầu và cường độ ánh sáng lên sự phát triển của quẩn thể tảo Chaetoceros gracilis pantocsek 1892 (Schiitt) / Tôn Nữ Mỹ Nga . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008. - Số 7. - tr. 84 - 88 Thông tin xếp giá: BT0093 |
4 | | Phân loại học thực vật thực vật bậc thấp / Võ Văn Chi, Dương Đức Tiến . - H : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 260tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005717 Chỉ số phân loại: 581 |
5 | | Phân loại thực vật bậc thấp / Dương Đức Tiến, Võ Văn Chi . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2009. - 137 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09010476-TK09010484, TK09011364 Chỉ số phân loại: 580.7 |
6 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 15 (1), Cryptogams 1: Algae / W.F. Prud'homme van Reine, G.C. Trono Jr (Editors) . - Leiden : Backhuys, 2001. - 318 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2994 Chỉ số phân loại: 582 |
7 | | Tảo độc hại trong vùng biển ven bờ Việt Nam / Nguyễn Ngọc Lâm, Đoàn Như Hải . - . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 308 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13544-TK13546 Chỉ số phân loại: 579.809597 |
8 | | Tảo học / Đặng Thị Sy . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 185tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001483-TK08001492 Chỉ số phân loại: 597.8 |
9 | | Tảo nước ngọt Việt Nam : Phân loại bộ tảo lục = VietNam fresh algae taxonomy of order ( Chlorococcales) / Dương Đức Tiến, Võ Hành . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 503 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK14419, TK14598, TK19670 Chỉ số phân loại: 579.8 |
|