1 | | Chiến lược viễn thông . - [k nơi xb] : [knxb], 2006. - 95 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005016 Chỉ số phân loại: 384 |
2 | | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 247 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15270-TK15279 Chỉ số phân loại: 621.381 |
3 | | E Chip thứ 6; [Tạp chí Công nghệ thông tin - Viễn thông. báo Vietnamnet] . - H. - 50tr Thông tin xếp giá: TC06 Chỉ số phân loại: 004 |
4 | | E Chip Thứ ba: [Tạp chí Công nghệ thông tin - Viễn thông. báo Vietnamnet] . - H. - 16tr Thông tin xếp giá: TC05 Chỉ số phân loại: 004 |
5 | | Giải pháp tạo động lực làm việc cho người lao động tại Viễn thông Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Chu Thanh Tuấn; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2020. - vii, 99 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5374 Chỉ số phân loại: 330.068 |
6 | | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành CNTT - Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 158 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24998 Chỉ số phân loại: 337.702 |
7 | | Hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại trung tâm kinh doanh VNPT-Gia Lai, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trần Đình Sáng; NHDKH: Nguyễn Nghĩa Biên . - 2023. - viii,103 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6378 Chỉ số phân loại: 330.068 |
8 | | Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ truyền hình MYTV tại viễn thông Bến Tre : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Nguyễn Trường Huy; Người hướng dẫn: Quan Minh Nhựt . - 2014. - 97 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2670 Chỉ số phân loại: 338.1 |
9 | | Nghiên cứu công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Thương Mại và dịch vụ viễn thông Suntel thủ đô - Hà Nội / Nguyễn, Quỳnh Trang; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2015. - 65 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10403 Chỉ số phân loại: 657 |
10 | | Pháp lệnh bưu chính, viễn thông . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 66tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005539, TK08005540 Chỉ số phân loại: 343 |
11 | | Phát triển dịch vụ viễn thông tại Viettel Tây Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Lê Văn Được; NHDKH: Chử Thị Lân . - 2023. - vi,90 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6246 Chỉ số phân loại: 330.068 |
12 | | Phân tích sự hài lòng của khách hàng ở khu vực nông thôn đối với dịch vụ điện thoại di động trả sau Vnaphone của viễn thông Cần Thơ / Huỳnh Thanh Thúy; GVHD: Bùi Văn Trịnh . - 2014. - 93 tr Thông tin xếp giá: THS2605 Chỉ số phân loại: 338.1 |
13 | | Thông tin di động / Trịnh Anh Vũ . - Hà Nội. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 256tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001779-TK08001788 Chỉ số phân loại: 621.3845 |
14 | | Từ điển viễn thông Anh - Việt : English - Vietnamese telecommunication dictionary / Cung Kim Tiến . - H. : Thanh niên, 2003. - 510tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005849, TK09009040, TK09009041 Chỉ số phân loại: 384.03 |