| 1 |  | Basic microbiology techniques / Susan G. Kelley, Frederick J. Post . - 2nd. ed. - Belmont :  Star, 1982. - 166 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0288
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 2 |  | Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - (Tái bản lần thứ 5). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 168 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 660.62
 | 
		| 3 |  | Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 167 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: QT0098
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 4 |  | Laboratory applications in microbiology  : A case study approach / Barry Chess . - 2nd ed. - New York : McGraw - Hill , 2011. - xiii, 601 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV1762
 Chỉ số phân loại: 579.078
 | 
		| 5 |  | Laboratory exercises in Microbiology / John P. Harley . - 6th ed. - Boston : Mc GrawHill/Higher, 2005. - 466 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0708
 Chỉ số phân loại: 579
 | 
		| 6 |  | Microbiology and epidemiology / La Verne Thompson . - 4th ed. - New York, 1958. - 581 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: NV0335
 Chỉ số phân loại: 614.4
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu tạo chế phẩm vi sinh xử lý nước thải làng nghề chế biến tinh bột dong riềng từ chủng Bacillus Subtilis NT1 : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Hiền; GVHD: Nguyễn Như Ngọc . - 2017. - tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11917
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 8 |  | Nghiên cứu xác định một số thông số tối ưu cho máy ép viên phân bón hữu cơ vi sinh kiểu khuôn vòng cố định - cánh quay / Trần Quang Phong; GVHD: Nguyễn Như Nam . - 2014. - 78 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS2830
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 9 |  | Thăm dò ảnh hưởng của một số loại phân bón hữu cơ, vi sinh đến sinh trưởng của Keo lai giai đoạn đầu trên nền đất rừng tại Tân Lập tỉnh Bình Phước / Phạm Thế Dũng, Nguyễn Thị Thuận, Ngô Văn Ngọc . - 2005. -  //TT khoa học kỹ thuật Lâm nghiệp - Năm 2005.  Số 4/2005. - tr.44-50 Thông tin xếp giá: BT3310
 | 
		| 10 |  | Vi sinh y học / Lê Huy Chính,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Y học, 2003. - 397 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15451, TK15452
 Chỉ số phân loại: 616.9
 |