| 1 |  | Bắt đầu với Windows server 2003 / Minh Mẫn . - Hà Nội : Nxb Thống kê, 2003. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010374-TK09010376
 Chỉ số phân loại: 005
 | 
		| 2 |  | Hướng dẫn sử dụng Windows XP cho người mới bắt đầu / Phan Minh Ngọc . - . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 395 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13981-TK13983
 Chỉ số phân loại: 005.4
 | 
		| 3 |  | Microsoft Windows 2000 professional có gì mới/  VN - Guide biên dịch và tổng hợp . - . - Hà Nội  : Thống Kê , 2000. - 601 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14233-TK14236
 Chỉ số phân loại: 005.4
 | 
		| 4 |  | Netscape Navigator 2, Running under windows 3.1 / Gary B. Shelly, Thomas J. Cashman, Kurrt A. Jordan . - Massachusetts : Boyd & Fraser, 1996. - 160 p. ; 26 cm | 
		| 5 |  | Paradox for Windows : Quick reference. Version 1.0 / Borland . - Scotts Valley : Borland International, 1992. - ii, 118 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4716
 Chỉ số phân loại: 005.4
 | 
		| 6 |  | Tin học ứng dụng xử lý sự cố các trình ứng dụng và hỗ trợ người dùng Windows XP / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - . - Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005. - 511 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19386, TK19387
 Chỉ số phân loại: 621.39
 | 
		| 7 |  | Tự học Windows XP bằng hình ảnh / VN - Guide tổng hợp và biên dịch . - . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 444 tr. ; 20 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14237
 Chỉ số phân loại: 005.4
 | 
		| 8 |  | Windows 7 SP1 QuickSteps /  Marty Matthews . - New York : McGrawHill, 2011. - vii-xviii, 269 p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV1973
 Chỉ số phân loại: 005.44
 | 
		| 9 |  | Wordperfect 8 for Windows For Dummies / Margaret Levine Young, David C. Kay, Jordan M. Young II . - Foster City : IDG Books Worldwide, 1997. - 412 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2554
 Chỉ số phân loại: 005.52
 |