1 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu đánh giá kết quả của dự án đầu tư phát triển nông lâm nghiệp - kinh tễ xã hội làm cơ sở đề xuất phương hướng sử dụng bền vững tài nguyên rừng tại xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn-Hoà Bình/ Hoàng Thị Phương Lan; GVHD: Nguyễn Thị Bảo Lâm . - 2000. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08002833 Chỉ số phân loại: 634.9 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu nghiên cứu về khả năng khai thác và sử dụng các nguồn vốn để sản xuất kinh doanh ở xí nghiệp nhựa thông Uông Bí - Quảng Ninh/ Khương Văn Bình; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 1999. - 61 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9068 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Cải tạo mặt bằng xí nghiệp chế biến lâm sản Sông Đà thị xã hoà Bình Hà Sơn Bình/ Hoàng Thế Chuyên; GVHD: Phạm Đức Phung . - 1991. - 29 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá chất lượng một số sản phẩm xẻ tại xí nghiệp chế biến lâm sản Hà Giang/ Hoàng Công Trình; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV07000396 Chỉ số phân loại: 674 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của chi nhánh Công ty TNHH MTV đầu tư và phát triển Nông nghiệp Hà Nội - Xí nghiệp Bắc Hà : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Gia Tiến; GVHD: Đỗ Thị Thúy Hằng . - 2015. - 57tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10276 Chỉ số phân loại: 657 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Đề xuất một số biện pháp nhằm hạ giá thành sản phẩm bột Barite tại xí nghiệp hoá phẩm dầu khí Yên Viên Gia Lâm Hà Nội/ Lê Công Hòa; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2002. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08001756 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Góp phần đánh giá việc xây dựng vườn giống vô tính Thông nhựa tại trạm giống lâm nghiệp Phú Định thuộc Xí nghiệp giống lâm nghiệp Bình Trị Thiên / Nguyễn Hữu Hiếu; GVHD: Dương Mộng Hùng . - Hà Tây: ĐHLN, 1996. - 30 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn thiết kế - lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - . - Đà Nẵng, 2001. - 263 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK12598, TK12599 Chỉ số phân loại: 621.319 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Kinh nghiệm và cẩm nang phát triển xí nghiệp vừa và nhỏ ở một số nước trên thế giới / Đỗ Đức Định biên soạn . - . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 331 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18011-TK18013 Chỉ số phân loại: 338.6 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Lập biểu cấp đất cho rừng Quế trồng thuần loài đều tuổi tại xí nghiệp Quế Văn Yên - Yên Bái/ Bùi Thế Đồi; GVHD: Phạm Văn Điển, Phạm Xuân Hoàn . - 1995. - 53 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Một số biện pháp nhằm hạ giá thành sản phẩm ở xí nghiệp Chế biến Lâm sản Hoà Bình/ Diệp Hương Giang; GVHD: Trần Ngọc Bình . - 1999. - 59 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9068 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Một số ý kiến đề xuất năng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại xí nghiệp gạch ngói Tự Tân - Vũ Thư - Thái Bình/ Đỗ Thị Dịu; GVHD: Nguyễn Văn Hà . - 2001. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV08001069 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán thuế tại chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu vật tư thiết bị đường sắt - xí nghiệp vật tư tổng hợp Vinh : Khóa luận tốt nghiệp / Thái Thị Hương; GVHD: Đỗ Thị Thúy Hằng . - 2016. - 67 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11133 Chỉ số phân loại: 657 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu lợi nhuận làm cơ sở đề xuất một số biện pháp nhằm tăng lợi nhuận tại xí nghiệp may Minh Hà/ Bùi Quốc Hùng; GVHD: Nguyễn Quang Hà . - 2002. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08001158 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu một số kênh thị trường tiêu thụ gỗ trụ mỏ của xí nghiệp chế biến và kinh doanh lâm sản Đông Bắc thuộc công ty lâm nông nghiệp đông Bắc - Bắc Giang/ Trương Văn Bảo; GVHD: Phạm Xuân Phương . - 2001. - tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV08001110 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu thời điểm khép tán làm cơ sở xác định các biện pháp kỹ thuật tỉa thưa hợp lý trong kinh doanh Quế trồng thuần loài đều tuổi tại Xí nghiệp Quế Văn Yên - Yên Bái/ Nguyễn Anh Tuấn; GVHD: Phạm Văn Điển . - 1995. - 53 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu tình hình lợi nhuận và khả năng tăng lợi nhuận tại xí nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng số 3 Tuyên Quang/ GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - 2001. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV08001129 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu tình hình sản xuất kinh doanh và khả năng tăng lợi nhuận tại xí nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng Hàm Rồng Thanh Hoá/ Lê Đức Thuỷ; GVHD: Phạm Khắc Hồng . - 2002. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08001163 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu tình hình tổ chức hạch toán kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại xí nghiệp gạch gói Vũ Thư -Thái Bình/ Trương Thị Kiều Nga; GVHD: Đồng Mai Phương . - 2001. - 68 tr Thông tin xếp giá: LV08001122 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản trị xí nghiệp : Toàn tập / Kế toán đại cương và các hệ thống thông tin quản trị xí nghiệp số / T.1 / Dương Quang Thiện . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2006. - 657tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08000071-TK08000074 Chỉ số phân loại: 657 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế lò sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi đốt cho xí nghiệp chế biến gỗ Quốc Oai - Hà Tây/ Nguyễn Như Tùng; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2005. - 77 tr Thông tin xếp giá: LV08005477 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế lò sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi đốt cho xí nghiệp chế biến gỗ thành phố Hải Dương / Hoàng Thị Hoa; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - 2003. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV07000515 Chỉ số phân loại: 674 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế quy hoạch cải tạo xí nghiệp liên hợp chế biến lâm sản xuất khẩu Hà Nội Giáp Bát/ Bunchawnxay Pannha; GVHD: Ngô Nhật Triển . - 1992. - tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Tìm hiểu ảnh hưởng của một số nhân tố địa hình đến sinh trưởng và sản lượng rừng Quế trồng thuần loài 10 tuổi tại xí nghiệp Quế Văn Yên/ Mai Văn Mão; GVHD: Phạm Xuân Hoàn, Phạm Văn Điển . - 1995. - 40 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Tìm hiểu công tác quản trị sản xuất và tác nghiệp tại xí nghiệp chế biến lâm sản và bao bì thuộc công ty bao bì và hàng xuất khẩu - Hà Nội/ Nguyễn Thị Hà; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2005. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08001441 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Xây dựng biểu sản lượng cho rừng Quế trồng thuần loài đều tuổi tại xí nghiệp Quế Văn Yên - Yên Bái/ Nguyễn Đức Cảnh; GVHD: Phạm Xuân Hoàn, Phạm Văn Điển . - 1995. - 51 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |