| 1 |  | Giáo trình công nghệ xẻ gỗ / Nguyễn Văn Thiết . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 247 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21666-GT21675, MV43631-MV43680, TRB0166, TRB0167
 Chỉ số phân loại: 674.20071
 | 
		| 2 |  | Một số biện pháp nâng cao chất lượng mạch xẻ / Phạm Đình Dô . - 1975. -  //Tập san Lâm nghiệp. -   Năm1975 . -  Số 4 . - tr.26 - 27 Thông tin xếp giá: BT1623
 | 
		| 3 |  | Nghiên cứu hệ thống xử lý mùn cưa cho cưa vòng đứng trong dây chuyền xẻ gỗ tự động : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật / Hoàng Đăng Khương; GVHD: Trần Văn Tưởng . - Hà Nội, 2016. - x,68 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4913
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 4 |  | Nghiên cứu lựa chọn dây truyền xẻ gỗ rừng trồng tại tỉnh Yên Bái : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật / Đỗ Khánh Linh; GVHD: Trần Văn Tưởng . - 2016. - 95 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4411
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của một số thông số tới chi phí năng lượng riêng và năng suất cắt xẻ dọc gỗ tai tượng bằng cưa đĩa / Bùi Văn Thiện; GVHD: Trinh Hữu Trọng . - 2011. - 85 tr.  ;  29 cm Thông tin xếp giá: THS1422
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu thiết kế hệ thống tự động rọc rìa ván cho dây chuyền xẻ gỗ tự động : Công nghiệp rừng / Hoàng Sơn,...[và những người khác] . - 2020. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2020. Số 5.- tr 118 - 125 Thông tin xếp giá: BT5268
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu tuyển chọn cưa vòng nằm xẻ gỗ cho làng nghề La Xuyên - Ý Yên - Nam Định : [Luận văn thạc sỹ kỹ thuật] / Nguyễn Lương Bằng; GVHD: Dương Văn Tài . - 2012. - 80 tr. :  Phụ lục ;  29 cm Thông tin xếp giá: THS1791
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 8 |  | Nguyên lý cắt vật liệu gỗ / Hoàng Tiến Đượng . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 455 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20514-GT20523, MV22592-MV22665, MV30794-MV30818
 Chỉ số phân loại: 674.028
 | 
		| 9 |  | Thiết kế hệ thống chuyên dùng để xẻ gỗ tại rừng / Tạ Văn Long; GVHD: Lê Văn Thái . - 2011. - 63 tr.  ;  29 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7947
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 10 |  | Xác định tỷ suất lực cắt khi xẻ gỗ Keo tai tượng (Acacia mangium) bằng cưa đĩa / Nguyễn Anh Tuấn; GVHD: Trịnh Hữu Trọng . - 2011. - 66 tr.  ;  29 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: THS1292
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 11 |  | Xác định tỷ suất lực cắt khi xẻ gỗ thông (Pinus massoniana Lamb) bằng cưa đĩa/ Vũ Thanh Tuấn; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2003. - 63 tr Thông tin xếp giá: LV08005356
 Chỉ số phân loại: 631
 |