1 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng kỹ thuật sinh học môi trường / Bùi Xuân Dũng, Kiều Thị Dương . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 176 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22096-GT22100, MV47381-MV47415 Chỉ số phân loại: 628.071 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến / Nguyễn Việt Anh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 156 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17040-TK17042 Chỉ số phân loại: 628.4 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiệu quả sử dụng hầm ủ Biogas trong xử lý chất thải chăn nuôi lợn quy mô hộ gia đình tại xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Nguyệt; GVHD: Trần Quang Bảo . - 2019. - x,57 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13575 Chỉ số phân loại: 363.7 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiệu quả xử lý chất thải chăn nuôi bằng công nghệ khí sinh học (Biogas) tại xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Xuân Trình; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2016. - 48 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11562 Chỉ số phân loại: 363.7 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá thực trạng công tác quản lý, thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Lê Khánh Duy; GVHD: Võ Mai Anh . - 2015. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10163 Chỉ số phân loại: 330 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình công nghệ vi sinh vật xử lý chất thải / Lê Gia Hy . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 291 cm. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24077 Chỉ số phân loại: 628.4071 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình quản lý chất thải nguy hại / Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 283 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19667-GT19669 Chỉ số phân loại: 628.4071 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 373 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24070 Chỉ số phân loại: 628.4071 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường / Hoàng Đức Liên (chủ biên), Tống Ngọc Tuấn . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2003. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009546-TK09009554, TK17391 Chỉ số phân loại: 628.4 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường / Hoàng Đức Liên chủ biên, Tống Ngọc Tuấn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 192 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18014-TK18016 Chỉ số phân loại: 628.4 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm sinh học đến khả năng xử lý chất thải chăn nuôi để làm phân hữu cơ : Khóa luận tốt nghiệp / Lưu Thị Thu; GVHD: Bùi Thị Cúc . - 2017. - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12409 Chỉ số phân loại: 630 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đánh giá thực trạng công tác quản lý và giải pháp xử lý chất thải y tế tại bệnh viện huyện Thanh Ba / Nguyễn Thị Bích Đào; GVHD: Phí Thị Hải Ninh . - 2014. - 46 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9459 Chỉ số phân loại: 363.7 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu mô hình xử lý chất thải rắn sinh hoạt bằng phương pháp ủ phân vi sinh tại thị trấn Quốc Oai - Hà Nội / Nguyễn Thị Loan; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo . - 2010. - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7167 Chỉ số phân loại: 363.7 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp xử lý chất thải tại làng nghề chế biến gỗ Chàng Sơn, Thạch Thất , Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Minh Phương; GVHD: Trần Thị Hương, Thái Thị Thúy An . - 2017. - 50 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13136 Chỉ số phân loại: 363.7 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Quản lý chất thải nguy hại / Trần Thị Thanh, Nguyễn Khắc Kinh . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc Gia HN, 2007. - 183tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000652, TK08000663-TK08000671 Chỉ số phân loại: 628.4 |