1 | | 1985 The year book of anesthesia / Ronald D. Miller... [et al] . - Chicago : Year book medical, 1985. - 395 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4677 Chỉ số phân loại: 617.3 |
2 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 14, General methods and instrumentation . Volume 14.01, Healthcare informatics / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xv, 783 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 610 |
3 | | Atlas nhỏ về phát triển toàn cầu / World Bank . - Wasington : World Bank, 2004. - 63 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: TK22466 Chỉ số phân loại: 388.900223 |
4 | | Community Health Nursing, Process and Practice for Promoting Health / Marcia Stanhope, Jeanette Lancaster . - 2nd ed. - St. Louis : The C.V. Mosby Company, 1988. - 1029 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV2953 Chỉ số phân loại: 362.173 |
5 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2021. - 460 tr. ; 24 cm( ĐTTS ghi: Bộ Tài chính ) Thông tin xếp giá: TK24252-TK24255 Chỉ số phân loại: 353.609597 |
6 | | Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất tải rắn y tế tại trung tâm y tế huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Tâm; GVHD: Trần Thị Đăng Thúy . - 2019. - xi,64 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13540 Chỉ số phân loại: 363.7 |
7 | | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành Y tế - Giáo dục - Quân đội - Công an / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 173 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24996 Chỉ số phân loại: 331.702 |
8 | | Hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại trung tâm y tế huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Cao Thị Lan Anh; NHDKH: Đoàn Thị Hân . - 2021. - 105 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5740 Chỉ số phân loại: 330.068 |
9 | | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế tại bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đỗ Thành Đạt; NHDKH: Đào Lan Phương . - 2022. - x,127 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5862 Chỉ số phân loại: 330.068 |
10 | | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế tại Trung tâm y tế huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đoàn Đức Thạch; NHDKH: Phạm Thị Tân . - 2022. - viii,105 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5901 Chỉ số phân loại: 330.068 |
11 | | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế tại trung tâm y tế thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Cao Thị Quý; NHDKH: Phạm Thị Tân . - 2023. - viii, 111 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6270 Chỉ số phân loại: 330.068 |
12 | | Nâng cao chất lượng nhân lực y tế tại Trung tâm y tế huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Thanh Vân; NHDKH: Trần Thị Kiều Vân . - 2023. - vii,88 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6106 Chỉ số phân loại: 330.068 |
13 | | Nghiên cứu dây chuyền tự động sản xuất khí Gas y tế : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Đinh Hoàng; GVHD: Hoàng Sơn . - 2017. - 37 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12055 Chỉ số phân loại: 621.38 |
14 | | Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Thảo Dung; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2016. - 52 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11546 Chỉ số phân loại: 363.7 |
15 | | Quản lý nhà nước về y tế xã, phường trên địa bàn thành phố Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Lò Thụy Ái Vi; NHDKH: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2022. - 89 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5955 Chỉ số phân loại: 330.068 |
16 | | Tài chính và cung ứng dịch vụ y tế ở Việt Nam: Hướng tới tương lai : Báo cáo chuyên đề / Samuel S. Lieberman, Adam Wagsraff . - . - Hà Nội : Y học , 2008. - 138 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK17327 Chỉ số phân loại: 362.1 |
17 | | Thời hạn cần giải quyết các vụ việc. Tập II, Lĩnh vực hành chính, kinh doanh, thuế, văn hóa, y tế, đất đai, xây dựng và hải quan / Đỗ Hoàng Yến, Nguyễn Tố Hằng . - H. : Tư pháp, 2005. - 254 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010455-TK09010459 Chỉ số phân loại: 342 |