1 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 4, Construction . Volume 04.08, Soil and rock (I): D 420 - D 5779 / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxxii, 1660 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4750 Chỉ số phân loại: 624.0218 |
2 | | Cơ sở địa chất / Bộ môn Đất rừng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1967. - 186 tr., 19 cm( Tủ sách Đại học Lâm nghiệp ) Thông tin xếp giá: GT15024-GT15026 Chỉ số phân loại: 551.071 |
3 | | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 280 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16818-TK16820 Chỉ số phân loại: 624.1 |
4 | | Đá và khoáng vật : Bách khoa tuổi xanh/ Nguyễn Tứ . - . - T.P Hồ Chí Minh: N.x.b Trẻ, 2005. - Thông tin xếp giá: TK14503-TK14505 Chỉ số phân loại: 552 |
5 | | Đất lâm nghiệp: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp phần 1 và 2 / Hà Quang Khải (chủ biên), Đỗ Đình Sâm, Đỗ Thanh Hoa . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2002. - 319 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09003794-GT09003797, GT09003799-GT09003823, GT13976, GT14433-GT14439, GT21126-GT21128, MV32010-MV32028, MV32084-MV32088, MV33288-MV33304, MV33492-MV33496, MV34634-MV34642, MV35237-MV35245, MV36697-MV36706, MV38110-MV38126, MV4865-MV4964 Chỉ số phân loại: 631.4 |
6 | | Earth Science: Texas/ Ralph M. Feather . - Texas : Mc Graw - Hill, 1995. - 744 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0941, NV4266 Chỉ số phân loại: 550 |
7 | | Procedures in sedimentary petrology / Robert E. Carver . - New York : Wiley-interscience, 1971. - 710 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: NV1358 Chỉ số phân loại: 551 |
|