KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cơ sở vật lí / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - Hà Nội : Giáo Dục, 1999. - 294 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16044-GT16047
  • Chỉ số phân loại: 537
  • 2Cơ sở vật lí. Tập 1, Cơ học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 492 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0046
  • Chỉ số phân loại: 531
  • 3Cơ sở vật lí. Tập 2, Cơ học - II / David Halliday, ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 392 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0047
  • Chỉ số phân loại: 531
  • 4Cơ sở vật lí. Tập 3, Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư (chủ biên); Nguyễn Viết Kính (dịch) . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 193 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16231, GT16232
  • Chỉ số phân loại: 536
  • 5Cơ sở vật lí. Tập 6, Quang học và vật lý lượng tử / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker...[ và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 503 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16224-GT16227
  • Chỉ số phân loại: 535
  • 6Cơ sở vật lý = Fundamentals of Physics. Tập 2, Cơ học - 2 / David Halliday, Robert Renick, Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh, Phan Văn Thích dịch . - Tái bản làn thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 392 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17349, GT17350
  • Chỉ số phân loại: 530
  • 7Cơ sở vật lý = Fundamentals of physics. Tập 3, Nhiệt học / David Halliday, ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 193 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0048
  • Chỉ số phân loại: 536
  • 8Cơ sở vật lý = Fundamentals of physics. Tập 5, Điện học - 2 / David Halliday,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 332 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17766-TK17769
  • Chỉ số phân loại: 537
  • 9Cơ sở vật lý. Tập 4, Điện học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 295 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0049
  • Chỉ số phân loại: 537