1 |  | Công nghệ vi sinh vật / Lương Đức Phẩm . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 358 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14002, TK14003 Chỉ số phân loại: 660.6 |
2 |  | Công nghệ vi sinh/ Lương Đức Phẩm . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2015. - 397 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24075 Chỉ số phân loại: 660.62 |
3 |  | Công nghệ xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 339 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0868 |
4 |  | Công nghệ xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 339 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1263 Chỉ số phân loại: 628.3 |
5 |  | Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường. Tập 2, Cơ sở vi sinh học trong công nghệ môi trường / Lương Đức Phẩm (chủ biên), Đinh Thị Kim Nhung, Trần Cẩm Vân . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 571 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0874 |
6 |  | Giáo trình công nghệ lên men / Lương Đức Phẩm . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 251 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24074 Chỉ số phân loại: 572.49 |
7 |  | Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 431 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16238, TK09010739-TK09010743, TK16397 Chỉ số phân loại: 628 |
8 |  | Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 431 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004142-TK08004146, TK16396 Chỉ số phân loại: 628 |