KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  15  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Assessment of water quality remediation through aquaponic systems = Đánh giá xử lý chất lượng nước thông qua hệ thống aquaponic / Nguyen Van Quang, Nguyen The Hung, Jerry J Wu . - 2019. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2019. No 7. - p.114 - 123
  • Thông tin xếp giá: BT4698
  • 2Công tác quản lý nhà nước về giá đất và định giá đất ở đô thị trên địa bàn Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên / Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Thế Hùng, Phan Đình Binh; Người phản biện: Nguyễn Đình Bồng . - 2016. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2016. Số 11. - tr.132 - 140
  • Thông tin xếp giá: BT3640
  • 3Đánh giá sinh trưởng của loài Thông đuôi ngựa (Pinus Massoniana Lamb) trồng thuần loài đều tuổi trên các vị trí địa hình khác nhau ở lâm trường Lục Ngạn - Bắc Giang/ Nguyễn Thế Hùng; GVHD: Phạm Quang Vinh . - 1998. - 37 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 4Giáo trình cây lương thực. Tập 2, Cây màu / Đinh Thế Lộc (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 160 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0516
  • Chỉ số phân loại: 633.6
  • 5Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý đầu tư công trên địa bàn huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sỹ / Nguyễn Thế Hùng; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2017. - 112 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4164
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 6Nghiên cứu ảnh hưởng của lượng keo tráng (U-F-B.B) thời gian ép đến một số chỉ tiêu chất lượng ván LVL chống cháy / Nguyễn Thế Hùng; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2005. - 46 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000687
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 7Nghiên cứu sự hài lòng của học sinh về chất lượng dịch vụ đào tạo tại trường trung học Thủy sản (Thành Phố Hồ Chí Minh) / Nguyễn Thế Hùng; GVHD: Trần Thị Hải Lý . - Hà Nội, 2013. - 136 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS2378
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 8Nghiên cứu ứng dụng công nghệ số GIS, viễn thám đánh giá khả năng phân bố cây Tam thất bắc (Panax notoginseng) cho vùng núi phía Bắc Việt Nam / Trần Thị Mai Anh,...[và những người khác]; Người phản biện: Ngô Văn Giới . - 2024. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2024. Số 6.- tr 82 - 92
  • Thông tin xếp giá: BT5278
  • 9Nguy cơ tai biến trượt lở ngầm trên thềm lục địa Nam Trung Bộ / Trần Tuấn Dũng (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017. - 248 tr. ; 24 cm( Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam )
  • Thông tin xếp giá: TK27325, TK27326
  • Chỉ số phân loại: 551.3079597
  • 10Phương pháp phần tử hữu hạn trong chất lỏng / Nguyễn Thế Hùng . - H. : Xây dựng, 2004. - 211tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001083, TK08001084
  • Chỉ số phân loại: 532
  • 11Thiết kế nội thất phòng khách mang phong cách tân cổ điển của nhà ở biệt thự tại phường Vinh Tân - thành phố Vinh - tỉnh Nghệ An : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thế Hùng; GVHD: Ngô Minh Điệp . - 2016. - 30 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12770
  • Chỉ số phân loại: 729
  • 12Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards . Tập 4, Tiêu chuẩn thiết kế / Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2005. - 356 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0700
  • 13Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards Tập 2, Tiêu chuẩn thiết kế/ Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 393 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0699
  • Chỉ số phân loại: 693
  • 14Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards. Tập 1, Những vấn đề chung / Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 1997. - 476 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0698
  • Chỉ số phân loại: 693
  • 15Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards. Tập 5, Tiêu chuẩn thiết kế / Nguyễn Mạnh Kiểm,... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 704 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0701
  • Chỉ số phân loại: 693