1 |  | Giáo trình bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản / Trần Đức Hạ (Chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 258 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19670-GT19672 Chỉ số phân loại: 363.70071 |
2 |  | Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 179 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0961 |
3 |  | Giáo trình Cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 179 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17539-GT17548 Chỉ số phân loại: 628 |
4 |  | Giáo trình Kĩ thuật môi trường/ Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 227 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17106-GT17110 Chỉ số phân loại: 628.071 |
5 |  | Hồ đô thị - Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm = Urban lakes and ponds technical management and pollution control / Trần Đức Hạ . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 353 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27304-TK27306 Chỉ số phân loại: 363.73946 |
6 |  | Hồ đô thị: Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm = Urban lakes and ponds: Technical management and pollution control / Trần Đức Hạ . - Hà Nội : Xây dựng, 2007. - 353 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22618-TK22620 Chỉ số phân loại: 363.73946 |
7 |  | Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 227 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0857 Chỉ số phân loại: 628 |
8 |  | Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 227 tr. ; 20 cm( ) Thông tin xếp giá: TK15960, TK15961, TK20730, TK20731, TK22179 Chỉ số phân loại: 628 |
9 |  | Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường / Nguyễn Thị Kim Thái (chủ biên),..[và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 220 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1053 |
10 |  | Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa / Trần Đức Hạ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006. - 197tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08003192, TK08003193 Chỉ số phân loại: 628.1028 |