KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  7  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Các học thuyết kinh tế = Economic theories : Lịch sử phát triển, tác giả và tác phẩm = Historical Development, the Authors & Their Works / Mai Ngọc Cường (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Thống kê, 1995. - 375 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0642
  • Chỉ số phân loại: 330.01
  • 2Các lý thuyết kinh tế học phương Tây hiện đại / Lê Văn Sang, Mai Ngọc Cường (đồng chủ biên),...[và những người khác] . - [Hà Nội] : Khoa học Xã hội, 1993. - 304 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0641
  • Chỉ số phân loại: 330.01
  • 3Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Chu Văn Cấp, Phạm Quang Phan, Trần Bình Trọng (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 439 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1262
  • Chỉ số phân loại: 335.412
  • 4Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối nghành Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Chu Văn Cấp, Phạm Quang Phan, Trần Bình Trọng (đồng chủ biên)... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. - 436 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1420
  • Chỉ số phân loại: 335.412
  • 5Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình Trọng (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 303 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21654
  • Chỉ số phân loại: 330.90071
  • 6Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình Trọng (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 302 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012566-GT09012575, GT09012752-GT09012780, MV2623-MV2734, MV28298-MV28447, MV36328-MV36337
  • Chỉ số phân loại: 330.90071
  • 7Hoàn thiện công tác quản lý quỹ hỗ trợ nông dân tại huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trần Bình Trọng; GVHD: Đặng Thị Hoa . - 2020. - v, 87 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5358
  • Chỉ số phân loại: 330.069