KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  11  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cẩm nang xử lý sự cố điên - điện tử / Trần Thế San, Nuyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng. - 320tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005140
  • Chỉ số phân loại: 631.3
  • 2Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San . - . - Đà Nẵng, 2000. - 256 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19358
  • Chỉ số phân loại: 671.3
  • 3Giáo trình Vật liệu đại cương / Trần Thế San . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2013. -
  • Thông tin xếp giá: KV0174
  • Chỉ số phân loại: 620.11
  • 4Hướng dẫn lập trình CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Khoa học kỹ thuật, 2009. - 263 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0190
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 5Hướng dẫn thiết kế - lắp đặt mạng điện khu dân cư / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2001. - 320 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13597-TK13600
  • Chỉ số phân loại: 621.319
  • 6Hướng dẫn thiết kế - lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - . - Đà Nẵng, 2001. - 263 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12598, TK12599
  • Chỉ số phân loại: 621.319
  • 7Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / Dương Văn Linh, Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 339 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0787
  • 8Sổ tay gia công CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 182 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0239
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 9Thực hành bảo trì động cơ Diesel / Trần Thế San; Đỗ Dũng . - Hà Nội. : Nxb Đà Nẵng , 2000. - 480tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004349
  • Chỉ số phân loại: 621.4
  • 10Thực hành tính toán gia công phay / Tăng Văn Mùi, Trần Thế San . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 229 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0774
  • 11Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí : English - Vietnam dictionary of engineering / Phan Văn Đáo,...[và những người khác] . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 588 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009049-TK09009051
  • Chỉ số phân loại: 621.803