1 |  | Ảnh hưởng của nền đến ứng suất và biến dạng trong đập bê tông trọng lực/ Đào Văn Hưng . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008. - Số 9. - tr. 64 - 67 Thông tin xếp giá: BT0110 |
2 |  | Ảnh hưởng của vết nứt thời kỳ đầu đến sự phát triển vết nứt trong giai đoạn vận hành của đập trọng lực bê tông đầm lăn / Hà Thanh Dương; Người phản biện: Trương Đình Dụ . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 8. - tr.100 - 105 Thông tin xếp giá: BT4206 |
3 |  | Bài giảng kỹ thuật thi công I / Vũ Minh Ngọc, Hoàng Gia Dương . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 178 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22299-GT22303, MV48251-MV48285 Chỉ số phân loại: 690.071 |
4 |  | Bài giảng Thiết kế nhà bê tông cốt thép / Vũ Minh Ngọc (Chủ biên), Phạm Văn Thuyết, Phạm Quang Đạt . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 120 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22423-GT22427, MV49288-MV49302 Chỉ số phân loại: 693.54 |
5 |  | Bê tông chất lượng siêu cao = Ultra high performance concrete: Lý thuyết. Các kết quả nghiên cứu. Ứng dụng / Nguyễn Văn Tuấn (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 300 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27233 Chỉ số phân loại: 666.893 |
6 |  | Bê tông công trình ngầm và mỏ / Đào Viết Đoàn, Tăng Văn Lâm . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 378 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27182 Chỉ số phân loại: 624.1834 |
7 |  | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu (chủ biên), Nguyễn Long . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 132 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0765 Chỉ số phân loại: 620.1 |
8 |  | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu (Chủ biên), Nguyễn Long . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 132 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18997-TK19001 Chỉ số phân loại: 620.1 |
9 |  | Bê tông đầm lăn / Phạm Hữu Hanh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 203 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16716-TK16718 Chỉ số phân loại: 693 |
10 |  | Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I,T, Super - T bê tông cốt thép dự ứng lực theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 285 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16746-TK16748 Chỉ số phân loại: 624.2 |
11 |  | Cấu tạo bê tông cốt thép / Công tư Tư vấn Xây dựng Dân dụng Việt Nam . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 161 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK16914-TK16916, TK18877-TK18881 Chỉ số phân loại: 693 |
12 |  | Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông các loại / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 57 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK17143-TK17145 Chỉ số phân loại: 691 |
13 |  | Công nghệ bê tông / Bazenov Ui.M, Bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 494 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16929-TK16931 Chỉ số phân loại: 691 |
14 |  | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / Phạm Duy Hữu . - Hà Nội : Xây dựng, 2005. - 226 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0756 |
15 |  | Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng / Hoàng Văn Phong . - . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 228 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK14697-TK14706 Chỉ số phân loại: 691 |
16 |  | Công nghệ thi công mặt đường bê tông xi măng. / Phạm Huy Khang . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 123 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18922-TK18926 Chỉ số phân loại: 625.7 |
17 |  | Đất và vật liệu xây dựng: Giáo trình ĐHLN/ Lê Tấn Quỳnh, Việt Quang, Trần Việt Hồng . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 112tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002280-GT09002329, GT09003472-GT09003521 Chỉ số phân loại: 666 |
18 |  | Giáo trình công nghệ bê tông xi măng. Tập 1, Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý (Chủ biên), Nguyễn Thiện Ruệ . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 197 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: GT17987-GT17991 Chỉ số phân loại: 624.1071 |
19 |  | Giáo trình Kết cấu bê tông cốt thép. Phần 1., Cấu kiện cơ bản / Vũ Tân Văn (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 399 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK26774, TK26775 Chỉ số phân loại: 624.183410711 |
20 |  | Hiệu ứng nhiệt trong bê tông / Đỗ Anh Tú . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 131 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27166, TK27167 Chỉ số phân loại: 624.1834 |
21 |  | Kết cấu bê tông cốt thép / Đào Bá Thực . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2000. - 196 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1273 Chỉ số phân loại: 693 |
22 |  | Kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Thanh Hưng, Trần Thị Lý . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2014. - 150 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV50658-MV50672, TK23709-TK23713 Chỉ số phân loại: 693 |
23 |  | Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hòa . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 307 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18723-TK18727 Chỉ số phân loại: 624.1 |
24 |  | Kết cấu bê tông cốt thép thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu / Phan Quang Minh (chủ biên), Ngô Thế Phong . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 165 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18678-TK18682 Chỉ số phân loại: 624.1 |
25 |  | Kết cấu bê tông cốt thép, Phần cấu kiện cơ bản / Phan Quang Minh (chủ biên), Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 411 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1009 Chỉ số phân loại: 693 |
26 |  | Kết cấu bê tông cốt thép. / Trần Mạnh Tuân,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 182 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18648-TK18652 Chỉ số phân loại: 624.1 |
27 |  | Kết cấu bê tông dự ứng lực / Ngô Đăng Quang . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2015. - 372 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27045 Chỉ số phân loại: 624.183412 |
28 |  | kết cấu bê tông ứng lực trước căng sau trong nhà nhiều tầng / Lê Thanh Huấn (Chủ biên), Nguyễn Hữu Việt, Nguyễn Tất Tâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 165 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK18673-TK18677 Chỉ số phân loại: 624.1 |
29 |  | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép : TCXDVN 356 : 2005, Tiêu chuẩn thiết kế / Bộ Xây dựng (biên soạn) . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 174 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1010 Chỉ số phân loại: 693 |
30 |  | Kết cấu chuyên dụng bêtông cốt thép / Lê Thanh Huấn . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2006. - 212 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18703-TK18707 Chỉ số phân loại: 624.1 |