1 |  | 2005. Tập 4 quyển 1, Lập trình cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu khang (chủ biên); Trần Tiến Dũng (hiệu đính), Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009. - 432 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0598 Chỉ số phân loại: 005.74 |
2 |  | Bài giảng cơ sở dữ liệu / Khương Thị Quỳnh . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 132 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21756-GT21765, MV44561-MV44620 Chỉ số phân loại: 005.74071 |
3 |  | Bài tập cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - Hà Nội : Thống Kê, 2003. - 176 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: KV0578 Chỉ số phân loại: 005.74076 |
4 |  | Bài tập cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 132 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09006075-GT09006078, GT09006080-GT09006084 Chỉ số phân loại: 005.74076 |
5 |  | Bảo mật cơ sở dữ liệu trong SQL server. / Bùi Thị Miền; GVHD: Trần Hồng Diệp . - 2012. - 51tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8310 Chỉ số phân loại: 004 |
6 |  | Bổ sung và hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu các khu rừng thực nghiệm của trường Đại học Lâm nghiệp : Đề tà cấp khoa / Nguyễn Thế Dũng . - H : ĐHLN, 2006. - 40tr Thông tin xếp giá: GV09000073 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 |  | Bước đầu xây dựng cơ sở dữ liệu về máy gia công cơ giới gỗ / Nguyễn Thị Hiền Nga; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2007. - tr Thông tin xếp giá: LV07000812 Chỉ số phân loại: 674 |
8 |  | C # 2005; Tập 04- Quyển 1: Lập trình Cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang (Chủ biên) . - Tp.HCM : Lao động xã hội, 2007. - 347 tr. ; 24cm + Đĩa CD - Rom Thông tin xếp giá: TK08002503-TK08002507 Chỉ số phân loại: 005.74 |
9 |  | C# 2005 . Tập 5 quyển 4, lập trình cơ sở dữ liệu + CD ROM / Phạm Hữu khang . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 431 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08003088-TK08003090 Chỉ số phân loại: 005.74 |
10 |  | C# 2005. Tập 4 - Quyển 2, Lập trình cơ sở dữ liệu Report Visual SourceSafe 2005 / Phạm Hữu Khang (Chủ biên); Trần Tiến Dũng (hiệu đính) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2008. - 368 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: KV0608 Chỉ số phân loại: 005.74 |
11 |  | Các hệ cơ sở dữ liệu : Lí thuyết và thực hành. Tập 3 / Hồ Thuần (chủ biên), Hồ Cẩm Hà . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17466-GT17470 Chỉ số phân loại: 005.75 |
12 |  | Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu bản đồ phục vụ thành lập bản đồ địa chính : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thùy Dương; GVHD: Hồ Văn Hóa . - 2016. - 53 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11360 Chỉ số phân loại: 333 |
13 |  | Chuyển đổi từ cơ sở dữ liệu quan hệ sang XML : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Hữu Công; GVHD: Khương Thị Quỳnh . - 2016. - 35 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11483 Chỉ số phân loại: 004 |
14 |  | Cơ sở dữ liệu / Moon Hwang Up biên soạn; Phạm Thị Thanh Hồng dịch,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Lao động xã hội , 2000. - 8301 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK08005005, TK08005006, TK20302, TK20303 Chỉ số phân loại: 005.74 |
15 |  | Cơ sở dữ liệu / Đỗ Trung Tuấn . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 337 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0613 Chỉ số phân loại: 005.74 |
16 |  | Cơ sở dữ liệu : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Hữu Quỳnh, Đặng Thị Thu Hiền . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - 107 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26903 Chỉ số phân loại: 005.74 |
17 |  | Fundamentals of Database Systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe . - 2nd ed. - Menlo Park : Addison-Wesley, 1994. - xxii,873 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2504, NV3515 Chỉ số phân loại: 005.74 |
18 |  | Giáo trình cơ sở dữ liệu 1 SQL, Microsoft Access 2003 : Dùng cho sinh viên ngành hệ thống thông tin kinh tế / Trần Công Uẩn . - H. : Thống kê, 2005. - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011772-GT09011779 Chỉ số phân loại: 005.74 |
19 |  | Giáo trình cơ sở dữ liệu 2 Microsoft Access 2003 giới thiệu Microsoft SQL sever 2000/2005/ Trần Công Uẩn . - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 439 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012089-GT09012098, GT09013849-GT09013852, GT09013867 Chỉ số phân loại: 005.74 |
20 |  | Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán / Phạm Thế Quế (Chủ biên) . - [Hà Nội] : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 336 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0581 Chỉ số phân loại: 005.75071 |
21 |  | Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu. / Nguyễn Tuệ . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 279 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17610-GT17614 Chỉ số phân loại: 005.74 |
22 |  | GIS và viễn thám : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Trần Quang Bảo (Chủ biên), Chu Ngọc Thuấn, Nguyễn Huy Hoàng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20604, GT20605, GT20607-GT20609, GT20611-GT20613, GT21658, MV7393-MV7435, MV7437-MV7612, TRB0054 Chỉ số phân loại: 910.071 |
23 |  | Hệ thống thông tin kế toán : Lý thuyết, bài tập, bài giải / Nguyễn Thế Hưng . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2006. - 334 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14218, GT14219, GT14547-GT14549, GT14704 Chỉ số phân loại: 657 |
24 |  | Hiện trạng cơ sở dữ liệu thông tin về chi trả dịch vụ môi trường rừng Việt Nam / Trần Thị Trang; Người phản biện: Vương Văn Quỳnh . - 2015. - //Tạp chí Khoa học & công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số chuyên đề tháng 10/2015. - tr.91-99 Thông tin xếp giá: BT3498 |
25 |  | Hoàn thành cơ sở dữ liệu bản đồ địa chính xã Tả Phời - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Nguyễn Thái Hoàn; GVHD: Hà Thị Mai . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006419 Chỉ số phân loại: 333 |
26 |  | Hoàn thiện cơ sở dữ liệu bản đồ địa chính khu vực thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An phục vụ công tác tra cứu thông tin địa chính và quản lý đất đai tại khu vực nghiên cứu. / Trần Thị Bé; GVHD: Chu Thị Bình . - 2012. - 54tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8298 Chỉ số phân loại: 333 |
27 |  | Hoàn thiện cơ sở dữ liệu địa chính đất nông nghiệp phục vụ công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sau dồn điền đổi thửa xã Đồng Trúc, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Sùng A Sơn; GVHD: Phùng Minh Tám . - 2017. - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12445 Chỉ số phân loại: 333 |
28 |  | Hoàn thiện cơ sở dữ liệu địa chính khu vực thị trấn Yên Châu - Huyện Yên Châu - Tỉnh Sơn La phục vụ công tác tra cứu thông tin địa chính và quản lý đất đai tại khu vực nghiên cứu. : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Hoàng Thị Hương, GVHD: Chu Thị Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006426 Chỉ số phân loại: 333 |
29 |  | Hoàn thiện cơ sở dữ liệu địa chính tổ 4, khu Tân Xuân, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. / Mai Công Huấn; GVHD: Cao Danh Thịnh . - 2012. - 52tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8290 Chỉ số phân loại: 333 |
30 |  | Lập bản đồ phân vùng điều kiện lập địa thích hợp của cây Dầu rái tại tỉnh Bình Phước / Trần Quốc Hoàn, Phùng Văn Khoa, Vương Văn Quỳnh; Người phản biện: Phạm Xuân Hoàn . - 2013. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2013. Số 2. - tr. 31-35 Thông tin xếp giá: BT2718 |