1 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943 Chỉ số phân loại: 620.003 |
2 |  | Bảo tồn đa dạng sinh học : Biodiversity Convervation / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 148 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK15385, TK15386, TK15903, TK15904, TK19401, TK19973 Chỉ số phân loại: 333.95 |
3 |  | Biology / Peter H. Raven,...[et al.] . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2002. - 1250 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0511-NV0513 Chỉ số phân loại: 570 |
4 |  | Chọn lọc và hướng dẫn giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hòa, Nguyễn Thị Hồng Vân . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 279 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15043-TK15047 Chỉ số phân loại: 576.5076 |
5 |  | Chọn lọc và hướng dẫn giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hoà, Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 278 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09006899-TK09006908 Chỉ số phân loại: 576.5 |
6 |  | Chú giải di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Đinh Đoàn Long . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 274 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14943-TK14952 Chỉ số phân loại: 576.5 |
7 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 207 cm. ; 17 cm Thông tin xếp giá: GT16099-GT16102 Chỉ số phân loại: 576.5 |
8 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0255 Chỉ số phân loại: 576.5 |
9 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 207 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17915-GT17921 Chỉ số phân loại: 576.5 |
10 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 206 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15078-GT15081 Chỉ số phân loại: 576.5 |
11 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16103, GT16133-GT16152 Chỉ số phân loại: 576.5 |
12 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 208 tr. ; ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1227 Chỉ số phân loại: 561 |
13 |  | Cơ sở di truyền học phân tử và tế bào / Đinh Đoàn Long (chủ biên), Đỗ Lê Thăng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - xviii,356 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: KV1194 Chỉ số phân loại: 660.6 |
14 |  | Cơ sở di truyền tập tính / Phan Cự Nhân . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 151 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16129-TK16132, TK19524 Chỉ số phân loại: 591.5 |
15 |  | Di truyền học / Phạm Thành Hổ . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 610 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16367 Chỉ số phân loại: 576.5 |
16 |  | Di truyền học / Phạm Thành Hổ . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 619 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0247 Chỉ số phân loại: 576.5 |
17 |  | Di truyền học 1 / Hồ Văn Giảng, Hà Bích Hồng, Ngô Văn Thanh . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 207 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18075-GT18094, MV13529-MV13558, MV15432-MV15461, MV31938-MV31944, MV33779-MV33782, MV40767-MV40773, MV5365-MV5414 Chỉ số phân loại: 576.5 |
18 |  | Di truyền học động vật/ Phan Cự Nhân . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 235 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14364-GT14366, GT14655, GT14656, GT15027, GT15028, GT15097, GT20525 Chỉ số phân loại: 591.3 |
19 |  | Di truyền học quần thể / Đỗ Lê Thăng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 134 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: QT0112 Chỉ số phân loại: 660.6 |
20 |  | Di truyền học quần thể / Đỗ Lê Thăng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 134 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0260 Chỉ số phân loại: 576.5 |
21 |  | Di truyền học số lượng ứng dụng trong chăn nuôi / Nguyễn Văn Thiện . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 207 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK15583-TK15586, TK17401 Chỉ số phân loại: 636.08 |
22 |  | Di truyền học vi khuẩn / Werner Braun; Lê Đình Lương (dịch) . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1976. - 335 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK24144 Chỉ số phân loại: 579.3 |
23 |  | Essentials of genetics / William S. Klug, Michael R. Cummings . - 2nd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - 560 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0244 Chỉ số phân loại: 576.5 |
24 |  | Gen và những bước tiến của sinh học hiện đại / Nguyễn Ngọc Hải . - Hà Nội : Nxb Trẻ, 2002. - 154 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09011303-TK09011305 Chỉ số phân loại: 576.5 |
25 |  | Genetics / G. D. Elseth, Kandy D. Baumgardner . - Massachusetts : Addison-Wesley, 1984. - xix, 780 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4225 Chỉ số phân loại: 575.1 |
26 |  | Genetics / George J. Brewer, Charles F. Sing . - Massachusetts : Addison-Wesley publishing company, 1983. - 729 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1003 Chỉ số phân loại: 576.5 |
27 |  | Giáo trình di truyền học/ Đỗ Lê Thăng . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 255 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0252 Chỉ số phân loại: 576.5 |
28 |  | Giáo trình Di truyền học/ Đỗ Lê Thăng . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 255 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17785-GT17794 Chỉ số phân loại: 576.5071 |
29 |  | Giáo trình di truyền và chọn giống cây rừng / Phạm Văn Duệ . - H : Hà Nội, 2006. - 352 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09006404-GT09006412, GT09013286 Chỉ số phân loại: 631.5 |
30 |  | Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08001014-TK08001023 Chỉ số phân loại: 572.8 |