1 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Phạm Quang Phan, An Như Hải . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 295 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17615-GT17619 Chỉ số phân loại: 330.09 |
2 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Hà Quý Tình (Chủ biên), Trần Hậu Hùng (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2008. - 21 cm ; 287 cm Thông tin xếp giá: KV0634 Chỉ số phân loại: 330.09 |
3 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình Trọng (Chủ biên) . - . - H : Thống kê, 2003. - 334tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09010486-GT09010582, GT20620, TK09008466-TK09008470 Chỉ số phân loại: 330.09 |
4 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình Trọng (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT21654 Chỉ số phân loại: 330.90071 |
5 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế / Ngô Văn Lương, Vũ Xuân Lai (đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 311 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0629 Chỉ số phân loại: 330.09 |
6 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế / Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Văn Luân, Vũ Văn Nghinh . - . - Hà Nội : Thống kê, 1997. - 245 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19472, TK19473 Chỉ số phân loại: 330.09 |
7 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế / Robert Ekelund Jr, Robert F. Hébert; Lê Sơn (hiệu đính) . - Hà Nội : Thống Kê, 2004. - 659 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0636 Chỉ số phân loại: 330.09 |
8 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế : Đề cương bài giảng / Phạm Xuân Hòa (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 1998. - 219 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0633 Chỉ số phân loại: 330.09 |
9 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế = History of Economics theories / Mai Ngọc Cường . - 1st ed. - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 374 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: KV0635 Chỉ số phân loại: 330.09 |
10 |  | Những vấn đề cơ bản của lịch sử các học thuyết kinh tế/ Vũ, Hồng Tiến . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 160 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19713 Chỉ số phân loại: 330.09 |