1 |  | Engineering electromagnetics / William H. Hayt, John A. Buck . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 608 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1626 Chỉ số phân loại: 530.14 |
2 |  | Giáo trình Chuyên đề lý thuyết kiến trúc / Nguyễn Đình Thi (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 396 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26884, TK26885 Chỉ số phân loại: 720.1 |
3 |  | Giáo trình nghiệp vụ ngoại thương: lý thuyết và thực hành. Tập 2 / Đồng chủ biên: Nguyễn Thị Hường, Tạ Lợi . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 383 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0448 Chỉ số phân loại: 382.071 |
4 |  | Lí thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 250 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15197-TK15199 Chỉ số phân loại: 519 |
5 |  | Lý thuyết dao động / Nguyễn Thúc An, Nguyễn Đình Chiều, Khổng Doãn Điền . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 176 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24677-TK24681 Chỉ số phân loại: 531 |
6 |  | Máy điện - Lý thuyết và bài tập / Trần Văn Chính . - Hà Nội : Xây dựng, 2016. - 431 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27157 Chỉ số phân loại: 621.313076 |
7 |  | Thủy lực đại cương : Tóm tắt lí thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu . - Hà Nội : Xây dựng, 1999. - 394 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0831 |