KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  7  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 292 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22826-GT22830, MV54229-MV54523
  • Chỉ số phân loại: 335.4120711
  • 2Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Chu Văn Cấp, Phạm Quang Phan, Trần Bình Trọng (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 439 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1262
  • Chỉ số phân loại: 335.412
  • 3Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình khác, Lê Danh Tốn (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 335 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1261
  • Chỉ số phân loại: 335.412
  • 4Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối nghành Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Chu Văn Cấp, Phạm Quang Phan, Trần Bình Trọng (đồng chủ biên)... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. - 436 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1420
  • Chỉ số phân loại: 335.412
  • 5Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Viết Thông,... [và những người khác] . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - sự thật, 2014. - 491 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1422
  • Chỉ số phân loại: 335.43
  • 6Hướng dẫn học kinh tế chính trị Mác - Lênin / Nguyễn Văn Kỷ . - tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2006. - 127tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000436-TK08000439
  • Chỉ số phân loại: 335.412
  • 7Một số chuyên đề về những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Tập II / Lê Danh Tốn, Đỗ Thế Tùng (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2008. - 210 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1421
  • Chỉ số phân loại: 335.43