1 |  | Giáo trình Trang bị điện - điện tử các máy công nghiệp : Dùng cho các trường đào tạo hệ cử nhân cao đẳng kĩ thuật. Tập 1 / Vũ Quang Hồi . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26754 Chỉ số phân loại: 621.8 |
2 |  | Hệ thống máy công nghiệp phục vụ sản xuất cây trồng / Nguyễn Quang Lộc . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 203 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0736 |
3 |  | Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Trí . - Đà Nẵng, 2002. - 189 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0777 |
4 |  | Nghiên cứu cải tiến bộ phận di động của máy kéo Bs - 12 làm việc trên đất có độ ẩm cao. / Đặng Tiến Hòa . - 2007. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm2007 . - Số 3 + 4. - tr. 75 - 80 Thông tin xếp giá: BT0200 |
5 |  | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo và thử nghiệm đầu đo gia tốc theo nguyên lý Tenzo. : Công trình dự thi đoạt giải thưởng "sáng tạo kỹ thuật Vifotec" năm 2002 . - H. ĐHLN., 2002. - 25tr Thông tin xếp giá: DG09000003, NCKH0238 Chỉ số phân loại: 631 |
6 |  | Thiết kế cải tiến Cưa xăng để tỉa cành cây/ Bùi Văn Trung; GVHD: Lê Văn Thái . - 2005. - 54 tr Thông tin xếp giá: LV08005479 Chỉ số phân loại: 631 |
7 |  | Thiết kế công nghệ kỹ thuật khu khai thác gỗ rừng trồng tại đội 3 xã Lâm trường Yên Lập -Yên Lập - Phú Thọ/ Đỗ Khánh Linh; GVHD: Trịnh Hữu Trọng . - 2005. - 51 tr Thông tin xếp giá: LV08005487 Chỉ số phân loại: 631 |
8 |  | Thiết kế công nghệ kỹ thuật khu khai thác gỗ rừng trồng tại đội 4 xã Ngọc Lập - Lâm trường Yên Lập - Phú Thọ/ GVHD: Trịnh Hữu Trọng . - hà tây: ĐHLN, 2005. - 54tr Thông tin xếp giá: LV08005486 Chỉ số phân loại: 631 |
9 |  | Thiết kế hệ thống băng dẫn khay trong dây chuyền máy đóng bầu dạng khay/ Đặng Văn Việt; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2004. - 66 tr Thông tin xếp giá: LV08005456 Chỉ số phân loại: 631 |
10 |  | Thiết kế hệ thống điều khiển tự động máy khoan hố trồng cây dẫn động bằng thuỷ lực/ Dương Văn Minh; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2004. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005457 Chỉ số phân loại: 631 |
11 |  | Thiết kế hệ thống nâng hạ thuỷ lực cho cày hai lưỡi trên máy kéo BS12/ Phan Hữu Tuấn; GVHD:Nguyễn Văn An . - 2005. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV08005462 Chỉ số phân loại: 631 |
12 |  | Thiết kế hệ thống trợ lực tự đổ bằng thuỷ lực cho rơ moóc bằng thuỷ lực cho rơ moóc của máy kéo Đ8-Đ12/ Nguyễn Xuân Tiếp; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2004. - 55tr Thông tin xếp giá: LV08005455 Chỉ số phân loại: 631 |
13 |  | Thiết kế khung đa dụng lắp trên máy kéo BS 12CV/ Trần Ngọc Thoại; GVHD: Vũ Nguyên Huy . - 2003. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08005400 Chỉ số phân loại: 631 |
14 |  | Thiết kế lò sấy chè xanh tại Nông trường Cờ Đỏ - Mộc Châu - Sơn La/ Vũ Văn Tuân; GVHD: Dương Văn Tài . - 2005. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005499 Chỉ số phân loại: 631 |
15 |  | Thiết kế máy ép hỗn hợp ruột bầu khay theo nguyên tắc rung/ Nguyễn Văn Thành; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ . - 2004. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08005452 Chỉ số phân loại: 631 |
16 |  | Thiết kế máy ép hỗn hợp ruột bầu khay/ Trịnh Thị Hiền; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2004. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08005448 Chỉ số phân loại: 631 |
17 |  | Thiết kế máy gom thực bì, cành ngọn lắp trên máy kéo cỡ nhỏ phục vụ làm đất trồng rừng/ Lê Văn Nam; GVHD: Lê Văn Thái . - 2005. - 68 tr Thông tin xếp giá: LV08005480 Chỉ số phân loại: 631 |
18 |  | Thiết kế máy khoan hố trồng cây lắp sau máy kéo Shibaura/ Lương Ngọc Hoàn; Nguyễn Nhật Chiêu . - 2005. - 64 tr Thông tin xếp giá: LV08005465 Chỉ số phân loại: 631 |
19 |  | Thiết kế máy khoan hố trồng cây lắp sau máy kéo Shibaura/ Lưu Thị Thùy Linh; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2005. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08005464 Chỉ số phân loại: 631 |
20 |  | Thiết kế máy phát thực bì lắp trên máy kéo nông nghiệp phục vụ các trang trại/ Hoàng Văn Thông; GVHD: Lê Văn Thái . - 2004. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08005420 Chỉ số phân loại: 631 |
21 |  | Thiết kế Rơmoóc lắp sau máy kéo Shibaura để vận xuất, vận chuyển gỗ nhỏ rừng trồng/ Phạm Thị Huyến; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2005. - 44 tr Thông tin xếp giá: LV08005466 Chỉ số phân loại: 631 |
22 |  | Thiết kế tay thuỷ lực bốc dỡ gỗ rừng trồng lắp sau máy kéo cơ nhỏ/ Đỗ Thị Tú; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2004. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08005449 Chỉ số phân loại: 631 |
23 |  | Thiết kế tời gom gỗ với dẫn động thuỷ lực lắp trên máy kéo Shibaura/ Vũ Quốc Phong; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2005. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08005463 Chỉ số phân loại: 631 |
24 |  | Thiết kế Tời với dẫn động thuỷ lực lắp trên máy kéo cỡ nhỏ vận xuất gỗ rừng trồng/ Nguyễn Thanh Tuấn; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2004. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08005450 Chỉ số phân loại: 631 |
25 |  | Trang bị điện trong máy công nghiệp / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 135 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23844-TK23848 Chỉ số phân loại: 621.31 |
26 |  | Tự động hóa thủy khí trong máy công nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 175 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK14762-TK14766 Chỉ số phân loại: 621.8 |
27 |  | Xác định một số thông số của máy kéo ảnh hưởng đến độ ổn định hướng chuyển động khi vận xuất gỗ rừng trồng/ Mai Văn Khơ; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ . - 2004. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08005453 Chỉ số phân loại: 631 |