KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  10  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng Miễn dịch học Thú y : Dành cho sinh viên bậc đại học ngành Thú y / Nguyễn Thị Thu Hằng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 71 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1402
  • Chỉ số phân loại: 636.0896
  • 2Bài giảng Thực hành Miễn dịch học Thú y : Dùng cho sinh viên bậc đại học ngành Thú y . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - 23 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1401
  • Chỉ số phân loại: 636.0896
  • 3Giáo trình miễn dịch học thú y / Nguyễn Bá Hiên (chủ biên), Trần Thị Lan Hương, . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 212 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22339-TK22341
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 4Giáo trình miễn dịch học ứng dụng / Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 248 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22315-TK22317
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 5Immuno biology :/ Charles A. Janeway,... [et al.] . - 5th. - Yale University school of medicine, [2001]. - 910 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0265
  • Chỉ số phân loại: 616.07
  • 6Miễn dịch học / Mai Văn Điển . - Tp. Hồ Chí Minh : Y học, 2009. - 223 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0278
  • Chỉ số phân loại: 571.9
  • 7Miễn dịch học / Nguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Y học, 2006. - 376 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1266
  • Chỉ số phân loại: 571.9
  • 8Miễn dịch học / Phạm Văn Ty . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 177 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002185-TK08002192, TK08002194
  • Chỉ số phân loại: 571.9
  • 9Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc LIên . - . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1999. - 240 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20684-TK20686
  • Chỉ số phân loại: 571.9
  • 10Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên . - In lần thức ba, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 339 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: QT0107
  • Chỉ số phân loại: 571.9