KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  13  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Công nghệ nuôi trồng nấm. Tập II / Nguyễn Lân Dũng . - H.: Nông nghiệp, 2003. - 244tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008298-TK09008307
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 2Giáo trình nấm ăn / Lê Vĩnh Thúc, Bùi Thị Cẩm Nhung . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2020. - 138 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1197
  • Chỉ số phân loại: 635.8
  • 3Kỹ thuật trồng, chế biến nấm ăn và nấm dược liệu / Đinh Xuân Linh,... [và những người khác] . - Hà Nội : Viện Di truyền Nông nghiệp, 2008. - 188 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0302
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 4Nấm ăn - Cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng = Edible mushroom scientific base and cultivation technique : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Đống,... [và những người khác] . - Xuất bản lần thứ 5 có chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 175 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0303
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 5Nấm ăn cơ sở khoa học và Công nghệ nuôi trồng =Edible Mushroom Scientific base and cutivation technique : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Đống; Đinh Xuân Linh; Nguyễn Thị Thơm; Federico Zani . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 159 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011453-TK09011457
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 6Nghiên cứu hiệu quả kinh tế và kỹ thuật gây trồng của một số loài Nấm ăn tại xã Nghĩa Thái, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định / Nguyễn Thị Yến; GVHD: Trịnh Thị Hải Vân . - 2012. - 65 tr
  • Thông tin xếp giá: LV8695
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 7Nghiên cứu phát triển sản xuất và tiêu thụ Nấm ăn trên địa bàn huyện Lục Nam - tỉnh Bắc Giang / Khuông Văn Cường; GVHD: Phạm Vân Đình . - 2015. - 105 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS3033
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 8Nghiên cứu quy trình sản xuất một số loài nấm ăn tại xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang / Đỗ Thị Nguyệt; GVHD: Phạm Thanh Tú . - 2012. - 52 tr.; 29 cm + Phụ biểu
  • Thông tin xếp giá: LV8619
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 9Nuôi trồng và sử dụng Nấm ăn - Nấm dược liệu / Nguyễn Hữu Đống . - Nghệ An : Nxb Nghệ An, 2003. - 179 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011419-TK09011423
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 10Nuôi trồng và sử dụng nấm ăn - nấm dược liệu/ Nguyễn Hữu Đống, Đinh Xuân Linh, Huỳnh Thị Dung . - Nghệ An : Nghệ An, 2003. - 179 tr. ; 21 cm( Tủ sách hồng phổ biến kiến thức bách khoa )
  • Thông tin xếp giá: TK09009647-TK09009651
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 11Sổ tay kỹ thuật trồng Nấm/ Ngô Trực Nhã . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1995. - 60 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20121, TK20122
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 12Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên xã miền núi/ Cục Phát triển Lâm nghiệp . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 237 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14512, TK14513, TK15519-TK15521
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 13Tìm hiểu quy trình sản xuất một số loài Nấm ăn và Nấm dược liệu tại trung tâm khoa học và sản xuất Lâm nông nghiệp Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thùy; GVHD: Trần Tuấn Kha . - 2015. - 47 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10621
  • Chỉ số phân loại: 333.7