1 |  | Bài giảng Nguyên lý và dụng cụ cắt : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng Nghề Bách khoa Hà Nội / Bùi Văn Tuyên . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018. - 151 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26748 Chỉ số phân loại: 621.9 |
2 |  | Giáo trình Kỹ thuật di truyền nguyên lý và ứng dụng / Nguyễn Quang Thạch (Chủ biên); Bùi Chí Bửu (Hiệu đính) . - Hà Nội : Học viện Nông nghiệp, 2021. - xviii, 516 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24288 Chỉ số phân loại: 660.650711 |
3 |  | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hồ Đắc Phương . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 271 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18010-GT18014 Chỉ số phân loại: 005.4071 |
4 |  | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hồ Đắc Phương . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 271 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0601 Chỉ số phân loại: 005.4071 |
5 |  | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Công (Chủ biên) . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 272 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18164-GT18168 Chỉ số phân loại: 339.071 |
6 |  | Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Viết Thông,... [và những người khác] . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - sự thật, 2014. - 491 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: KV1422 Chỉ số phân loại: 335.43 |
7 |  | Hệ thống giao thông thông minh : Nguyên lý, tổ chức, đánh giá / Nguyễn Quang Tuấn . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2016. - 344 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27011 Chỉ số phân loại: 388.312 |
8 |  | Liệu pháp gen nguyên lý và ứng dụng / Khuất Hữu Thanh . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 122 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13515, TK19971, TK19972 Chỉ số phân loại: 572.8 |
9 |  | Macroeconomics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue . - 16th ed. - New York : McGraw-Hill 2005. - 399 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0139, NV0658, NV0704, NV0705, NV1164 Chỉ số phân loại: 339 |
10 |  | Macroeconomics: Principles, Problems, and Policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue . - 17th ed. - Boston : The McGraw-Hill, 2008. - 420 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0350 Chỉ số phân loại: 338.5 |
11 |  | Một số chuyên đề về những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Tập II / Lê Danh Tốn, Đỗ Thế Tùng (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2008. - 210 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1421 Chỉ số phân loại: 335.43 |
12 |  | Nguyên lí và công cụ cắt gọt gỗ / Li Lê chủ biên; Vũ Mạnh Tường dịch; Hoàng Tiếng Đượng hiệu đính . - Trung Quốc : Lâm nghiêp Trung Quốc, 2005. - 258 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0194 Chỉ số phân loại: 674 |
13 |  | Nguyên lý cắt kim loại : (Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật) / Trần Văn Địch . - Hà Nội : Khoa hoc và Kỹ thuật, 2013. - 303 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26182-TK26196 Chỉ số phân loại: 671.5 |
14 |  | Nguyên lý chi tiết máy / Trần Ngọc Nhuần (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2018. - 461 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27066, TK27067 Chỉ số phân loại: 621.80711 |
15 |  | Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 491 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27158 Chỉ số phân loại: 621.43 |
16 |  | Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Thành Lương . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 386 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0833 |
17 |  | Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Túy . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 384 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0216 Chỉ số phân loại: 671 |
18 |  | Nguyên lý gia công vật liệu. / Bành Tiến Long, Trần Thế Lực,Trần Sỹ Tuý . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013. - 385 tr Thông tin xếp giá: KV0195 Chỉ số phân loại: 671 |
19 |  | Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh (chủ biên), Chử Văn An . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15033-TK15037 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
20 |  | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc. / Phan,Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng , 2012. - 319 tr. ; 2 cm Thông tin xếp giá: TK19037-TK19041 Chỉ số phân loại: 728 |
21 |  | Nguyên lý thống kê (Lý thuyết thống kê) : Ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất - dịch vụ/ Nguyễn Thị Kim Thúy . - . - Hà Nội : Thống Kê , 2009. - 505 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013492, GT09013494, GT09013495, GT09013497-GT09013528, GT09013530-GT09013532, MV1707-MV1806, MV22255-MV22304, MV36287-MV36297, MV38290-MV38308 Chỉ số phân loại: 657 |
22 |  | Nguyên lý và kỹ thuật sản xuất bột giấy : [Tài liệu dịch] / Tạ Lai Tô, Chiêm Hoài Vũ (đồng chủ biên); Cao Quốc An biên dịch, Nguyễn Thị Minh Nguyệt hiệu đính . - Bắc Kinh : Công nghiệp nhẹ Trung Quốc, 2005. - 540 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0169, KV1166 Chỉ số phân loại: 676 |
23 |  | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin/ Phạm Văn Sinh,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 471tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT19209-GT19213 Chỉ số phân loại: 335.43 |
24 |  | Principles of economics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke . - 3rd ed. - Boston : The McGraw-Hill, 2007. - 938 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0351 Chỉ số phân loại: 330 |
25 |  | Principles of entomology. Volume II / E. L. Matheny, D.R. Minnick . - College Park : Entomological Society, 1981. - 151 - 318 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2515-NV2517 Chỉ số phân loại: 595.7 |
26 |  | Principles of Financial Accounting / John J. Wild, Kermit D. Larson, Barbara Chiappetta . - 18th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 793 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0779 Chỉ số phân loại: 657 |
27 |  | Principles of Forest Entomology / Fred Barrows Knight, Herman J. Heikkenen . - New York : McGrawHall, 1980. - v-xiii,461 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2487 Chỉ số phân loại: 634.9 |
28 |  | Principles of MicroEconomics / Robert H. Frank, Ben Bernanke . - 2nd ed. - New York : McGrawHill, 2004. - vii-xxxi, 424 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2389 Chỉ số phân loại: 338.5 |
29 |  | Study guide for Stiglitz's Principles of Macroeconomics / Lawrence W. Martin . - New York : Norton & Company, 1993. - 223 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4726 Chỉ số phân loại: 339 |
30 |  | Tài liệu học tập Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin / Phan Xuân Cường,...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 316 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK26863 Chỉ số phân loại: 335.43 |