KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  35  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1An aid to solving problems in strength of materials / Mirolyubov, I. N.,... [et al.]; Yuri Ermolyev (Translated) . - Moscow : Mir, 1974. - 477 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4687
  • Chỉ số phân loại: 620.1
  • 2Bài giảng sức bền vật liệu II / Nguyễn Thị Lục, Thân Văn Ngọc . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 130 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21896-GT21905, MV45811-MV45880
  • Chỉ số phân loại: 620.10071
  • 3Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2000. - 320 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT14750, GT14752-GT14755, GT19458-GT19460
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 4Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 443 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27150, TK27151
  • Chỉ số phân loại: 620.1120711
  • 5Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 443 tr. ; 27 c
  • Thông tin xếp giá: GT16054-GT16057
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 6Bài tập Sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 443 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14976-GT14978, GT15921
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 7Bài tập sức bền vật liệu / I.N. Miroliubop, X.A. Engalưtrep, N.Đ. Xernghiepxki,.. . - Hà Nội, Maxcơva : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, MIR 1988. - 381 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007180-TK09007183
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 8Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2017. - 391 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27105
  • Chỉ số phân loại: 620.112076
  • 9Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức Phung . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 302 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17272-TK17274
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 10Bài tập sức bền vật liệu / Trần Đức Trung, Nguyễn Việt Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 70 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17315-TK17317
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 11Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 340 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1205
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 12Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 201 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15194, GT15196-GT15198, GT16175, TK08004310-TK08004316
  • Chỉ số phân loại: 620.1
  • 13Giáo trình Sức bền vật liệu / Tạ Thanh Vân chủ biên, Pham Quốc Hoàn, Vũ Thanh Thuỷ . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 165 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19724-GT19726
  • Chỉ số phân loại: 620.10071
  • 14Lecture notes strength of materials. Part 1 / Tran Minh Tu, Nghiem Ha Tan . - Ha Noi : Construction Publishing House, 2015. - 211 p. ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại: 620.112
  • 15Một số vấn đề về đánh giá kết quả học tập môn học sức bền vật liệu của sinh viên bằng trắc nghiệm khách quan / Nguyễn Thị Lục; Người phản biện: Dương Văn Tài . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 3. - tr. 101 - 106
  • Thông tin xếp giá: BT1943
  • 16Ôn thi cao học môn sức bền vật liệu / Nguyễn Trọng Phước (chủ biên), Phạm Đình Trung . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 252 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27147, TK27148
  • Chỉ số phân loại: 620.1120711
  • 17Ôn thi cao học môn sức bền vật liệu : (Lưu hành nội bộ) / Tập 2 / Trần Chương . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 232 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27106
  • Chỉ số phân loại: 620.112
  • 18Strength of materials : Problems & solutions / Tran Minh Tu, Nguyen Thi Bich Phuong, Nghiem Ha Tan . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 137 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27152, TK27153
  • Chỉ số phân loại: 620.112
  • 19Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 320 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1207
  • Chỉ số phân loại: 620.1
  • 20Sức bền vật liệu / Trần Văn Liên . - Hà Nội : Xây dựng, 2013. - 316 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK26781
  • Chỉ số phân loại: 620.112
  • 21Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai (chủ biên), Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi . - . - Hà Nội : Giao Thông vận tải, 2002. - 468tr ; 30cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT17122-GT17125
  • Chỉ số phân loại: 620.10071
  • 22Sức bền vật liệu : Đề thi - đáp án 1989 - 2008 - bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (Chủ biên), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 355 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16674-TK16676
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 23Sức bền vật liệu : (Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp) / Nguyễn Thị Lục (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 475 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22941-GT22945, MV56532-MV56606
  • Chỉ số phân loại: 620.10071
  • 24Sức bền vật liệu : Bài giảng / Đinh Thị Thu Hà . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 125 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20204, GT20206-GT20213, MV16928-MV16957, MV21516-MV21535, MV33575-MV33593, MV34741-MV34746, MV38045-MV38059, MV43611
  • Chỉ số phân loại: 620.10071
  • 25Sức bền vật liệu : Các bài tập lớn tính toán - thiết kế / Tô Văn Tấn . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 196 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17182-TK17184
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 26Sức bền vật liệu : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Phạm Đức Phung . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1993. - 100 tr. ; 27cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16727-GT16734
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 27Sức bền vật liệu : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Phạm Đức Phung . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 108 tr. ; 27cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT09004904-GT09004958
  • Chỉ số phân loại: 620.1007
  • 28Sức bền vật liệu : Sách chào mừng 50 năm thành lập trường Đại học Bách khoa Hà Nội / Thái Thế Hùng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 280 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1200
  • Chỉ số phân loại: 620.1
  • 29Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - In lần 3 có sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 140 tr. ; 27cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT15760-GT15763, GT16439-GT16441
  • Chỉ số phân loại: 626.1
  • 30Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ sáu. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 108tr ; 27c
  • Thông tin xếp giá: GT09008272-GT09008280, GT09013358
  • Chỉ số phân loại: 620.112