1 |  | A systems approach to small group interaciton / Stewart L. Tubbs . - 9th ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2007. - 466 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0638 Chỉ số phân loại: 658.4 |
2 |  | Aligning strategy and sales : The choices, systems, and behaviors that drive effective selling / Frank V. Cespedes . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - x, 313 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3363 Chỉ số phân loại: 658.8101 |
3 |  | Bài giảng cấp thoát nước / Phạm Văn Tỉnh, Dương Mạnh Hùng . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22324-GT22328, MV48426-MV48460 Chỉ số phân loại: 628.1071 |
4 |  | Bài giảng Công trình trên hệ thống thủy lợi / Nguyễn Chiến, Phạm Ngọc Quý, Nguyễn Văn Mạo . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012. - 263 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24687-TK24691 Chỉ số phân loại: 627 |
5 |  | Bài giảng hệ thống nông nghiệp / Nguyễn, Huy Trí . - Hà Nội, 2004. - 165 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0518 Chỉ số phân loại: 630 |
6 |  | Business Data Communications / David A. Stamper . - 5th ed. - Massachusetts : Addison-Wesley , 1999. - xxviii,620 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4455 Chỉ số phân loại: 004.6 |
7 |  | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Tập 1, Hệ thống tài khoản kế toán (Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư số 202/2014/TT-BTC ngày 22/12/2004 của Bộ tài chính / Minh Ngọc (Tập hợp, biên soạn) . - Hà Nội : Lao Động, 2015. - 559 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24816 Chỉ số phân loại: 657.32 |
8 |  | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi / Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 196 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19067-TK19071 Chỉ số phân loại: 627 |
9 |  | Cơ điện tử: Hệ thống - trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 188 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08004392-TK08004395, TK13860, TK13861, TK22183 Chỉ số phân loại: 621.3 |
10 |  | Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2006. - 489 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0092 Chỉ số phân loại: 629.8 |
11 |  | Đánh giá dịch vụ môi trường của hệ thống nông lâm kết hợp tại một số tỉnh phía Bắc Việt Nam / Nguyễn Thanh Lâm, Cao Trường Sơn; Người phản biện: Nguyễn Hải Hòa . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017 . Số 12 . - tr.87 - 95 Thông tin xếp giá: BT3900 |
12 |  | Đánh giá hiệu quả các hệ thống sử dụng đất nông nghiệp tại xã Giao An - huyện Giao Thủy tỉnh Nam Định : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Thu; GVHD: Bùi Thị Cúc . - 2015. - 50 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10028 Chỉ số phân loại: 333 |
13 |  | Đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải sau quá trình sàng tuyển than : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Thanh Tuấn; GVHD: Trần Thị Hương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 59 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006560 Chỉ số phân loại: 363.7 |
14 |  | Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống xử lý nước thải tại Công ty TNHH sản xuất dịch vụ thương mại môi trường xanh, khu công nghiệp Nam Sách, Hải Dương : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Quang Hào; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo . - 2017. - 70 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13105 Chỉ số phân loại: 363.7 |
15 |  | Định hình mạng 6G trong tương lai: Sự cần thiết, tác động và công nghệ / Biên soạn: Emmanuel Bertin, Noel Crepsi, Thomas Magedanz; Người dịch: Lê Tiến Hưng . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2025. - 462 tr. ; 24 cm Chỉ số phân loại: 621.382 |
16 |  | Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010 - 2012 / Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 240 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23439 Chỉ số phân loại: 344.597 |
17 |  | Experiments Manual For Contemporary Electronics / Louis E. Frenzel . - New York : Mc Graw-Hill, 2014. - 122 p ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2009, NV2010 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
18 |  | Fundamentals of Database Systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe . - 2nd ed. - Menlo Park : Addison-Wesley, 1994. - xxii,873 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2504, NV3515 Chỉ số phân loại: 005.74 |
19 |  | Giáo trình hệ thống canh tác / Nguyễn Tất Cảnh, Trần Thị Hiền, Nguyễn Xuân Mai . - Hà Nội : NXB Nông Nghiệp, 2008. - 200 tr ; 26.5 cm Thông tin xếp giá: KV0121 Chỉ số phân loại: 630 |
20 |  | Giáo trình Hệ thống điện và điện tử / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23806-TK23815 Chỉ số phân loại: 621.384 |
21 |  | Giáo trình hệ thống tài khoản quốc gia SNA / Vũ Thị Ngọc Phùng, Nguyễn Quỳnh Hoa . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 167 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012359-GT09012368 Chỉ số phân loại: 658.4 |
22 |  | Giáo trình hệ thống thông tin địa lý / Trần Thị Băng Tâm . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0334, KV0335 Chỉ số phân loại: 910.285 |
23 |  | Giải pháp hoàn thiện hệ thống phân phối xăng dầu tại công ty PV oil Mekong trên địa bàn đồng bằng Sông Cửu Long đến năm 2017 / Nguyễn Công Thiệp; GVHD: Võ Thành Danh . - 2012. - 116 tr. ; 29 cm. + phụ lục Thông tin xếp giá: THS1715 Chỉ số phân loại: 338.1 |
24 |  | Hệ thống chuẩn mực kế toán, kiểm toán và hướng dẫn chi tiết thực hiện các luật thuế . - H : Lao động - Xã hội, 2006. - 710tr ; 28cm Thông tin xếp giá: PL0166, VL0931 Chỉ số phân loại: 343.04 |
25 |  | Hệ thống cơ chế, chính sách tài chính mới thúc đẩy hoạt động tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2022. - 160 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24756, TK24757 Chỉ số phân loại: 352.409597 |
26 |  | Hệ thống dự báo nguy cơ cháy rừng và hỗ trợ chỉ huy chữa cháy rừng: Nghiên cứu trường hợp cho Thành phố Hà Nội (FFSOLUTION) / Phạm Văn Điển, Phùng Nam Thắng; Người phản biện: Trần Thị Tuyết Hằng . - 2016. - //Tạp chí Nông nghiệp & phát triển nông thôn. - Năm 2016. Số 6. - tr.131 -138 Thông tin xếp giá: BT3595 |
27 |  | Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp / Bùi Quý Lực . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 257tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004277, TK08004278 Chỉ số phân loại: 621.9 |
28 |  | Hệ thống giao thông thông minh : Nguyên lý, tổ chức, đánh giá / Nguyễn Quang Tuấn . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2016. - 344 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27011 Chỉ số phân loại: 388.312 |
29 |  | Hệ thống giao thông thông minh trong đô thị / Đinh Văn Hiệp . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 125 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27008, TK27009 Chỉ số phân loại: 388.4131 |
30 |  | Hệ thống máy công nghiệp phục vụ sản xuất cây trồng / Nguyễn Quang Lộc . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 203 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0736 |