1 |  | Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2000. - 320 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14750, GT14752-GT14755, GT19458-GT19460 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
2 |  | Bước đầu nghiên cứu đặc điểm kết cấu và phương hướng ứng dụng truy tìm thể tích những cây bị mất ở khu vực Trắc Nam - Giang Nam Đàn - Nghệ An/ Phan Quốc Hoàn; GVHD: Phạm Ngọc Giao . - 1998. - 22 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 |  | Bước đầu nghiên cứu một số đặc điểm kết cấu vỏ cây làm cơ sở lập biểu dự đoán sản lượng Quế (Cinamomum cassia Blume) vùng Văn Yên - Yên Bái/ Nguyễn Hữu Thuân; GVHD: Phạm Ngọc Giao . - 1998. - 39 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 |  | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / Vũ Minh Tuấn (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2020. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23943-TK23952, TK27366 Chỉ số phân loại: 627.58 |
5 |  | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Xây dựng, 1999. - 257 tr. ; 16x24 cm Thông tin xếp giá: KV0715 |
6 |  | Cơ học kết cấu / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 138 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23865-TK23869 Chỉ số phân loại: 530.1 |
7 |  | Độ tin cậy & tuổi thọ của kết cấu công trình / Phạm Khắc Hùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 140 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27343 Chỉ số phân loại: 624.171 |
8 |  | Độ tin cậy kết cấu công trình / Trần Đức Nhiệm . - In lần thứ 2, có chỉnh lý, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2016. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27049 Chỉ số phân loại: 624.1 |
9 |  | Giáo trình Kết cấu bê tông cốt thép / Trần Thị Lý (Chủ biên), Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thuỳ Anh . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2016. - 230 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26757-TK26760 Chỉ số phân loại: 624.183410711 |
10 |  | Giáo trình kết cấu ô tô / Vũ Đức Lập . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 423 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21676-GT21685, MV43681-MV43740, TRB0168, TRB0169 Chỉ số phân loại: 629.2071 |
11 |  | Hướng dẫn sử dụng chương trình Sap - 2000 phân tích tính toán kết cấu và cầu. / Nguyễn Viết Trung; Vũ Văn Toản . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 164 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK19287-TK19290 Chỉ số phân loại: 005.5 |
12 |  | Hướng dẫn thiết kế kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép chịu động đất, theo TCXDVN 375:2006 / Nguyễn Xuân Chính chủ biên,... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17115-TK17117 Chỉ số phân loại: 693.8 |
13 |  | Kết cấu bê tông cốt thép / Đào Bá Thực . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2000. - 196 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1273 Chỉ số phân loại: 693 |
14 |  | Kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Thanh Hưng, Trần Thị Lý . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2014. - 150 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV50658-MV50672, TK23709-TK23713 Chỉ số phân loại: 693 |
15 |  | Kết cấu bê tông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản / Phan Quang Minh (Chủ biên), Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013. - 411 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22850 Chỉ số phân loại: 624.1 |
16 |  | Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hòa . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 307 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18723-TK18727 Chỉ số phân loại: 624.1 |
17 |  | Kết cấu bê tông cốt thép thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu / Phan Quang Minh (chủ biên), Ngô Thế Phong . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 165 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18678-TK18682 Chỉ số phân loại: 624.1 |
18 |  | Kết cấu bê tông cốt thép. Phần cấu kiện cơ bản / Phan Quang Minh (chủ biên), Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 399 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15346-TK15350 Chỉ số phân loại: 624.1 |
19 |  | Kết cấu bê tông cốt thép. / Trần Mạnh Tuân,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 182 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18648-TK18652 Chỉ số phân loại: 624.1 |
20 |  | Kết cấu bê tông dự ứng lực / Ngô Đăng Quang . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2015. - 372 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27045 Chỉ số phân loại: 624.183412 |
21 |  | kết cấu bê tông ứng lực trước căng sau trong nhà nhiều tầng / Lê Thanh Huấn (Chủ biên), Nguyễn Hữu Việt, Nguyễn Tất Tâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 165 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK18673-TK18677 Chỉ số phân loại: 624.1 |
22 |  | Kết cấu bê tông ứng suất trước / Nguyễn Tiến Chương . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 336 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18628-TK18632 Chỉ số phân loại: 624.1 |
23 |  | Kết cấu chuyên dụng bêtông cốt thép / Lê Thanh Huấn . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2006. - 212 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18703-TK18707 Chỉ số phân loại: 624.1 |
24 |  | Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép / Trịnh Kim Đạm (chủ biên), Đinh Chính Đạo, Lại Văn Thành . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993. - 131 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0745 |
25 |  | Kết cấu loài cây gỗ và đa dạng loài cây gỗ của rừng gỗ tự nhiên nghèo trên ba khảm lập địa trong rừng kín thường xanh ẩm nhiệt đới tại tỉnh Bình Thuận / Đỗ Văn Thông; Người phản biện: Lê Xuân Trường . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2018. Số 21.- tr 110 - 116 Thông tin xếp giá: BT4396 |
26 |  | Kết cấu nhầ cao tầng = High - Rise Building Structures / Schueller Wolfgang; người dịch: Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 309 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16944-TK16946 Chỉ số phân loại: 690 |
27 |  | Kết cấu thép / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 74 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23885-TK23889 Chỉ số phân loại: 693.7 |
28 |  | Kết cấu thép ống nhồi bê tông / R. S. Sanzharovski, V.A. Trull . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1999. - 154 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18693-TK18697 Chỉ số phân loại: 624.1 |
29 |  | Kết cấu và tính toán xe tăng - thiết giáp. Phần thứ 2, Hệ thống truyền lực / Nguyễn Văn Luận, Lê Kỳ Nam . - Hà Nội : Kỹ thuật Quân sự, 1997. - 272 tr. ; 27 cm( Tủ sách Kỹ thuật quân sự ) Thông tin xếp giá: KV0731 |
30 |  | Kiến trúc thiết kế - kết cấu - vẽ / Trương Ngọc Diệp (Và nhóm kiến trúc sư) . - . - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 573 tr. ; 27 cm( Tủ sách công nghiệp hoá - hiện đại hoá ) Thông tin xếp giá: TK15943, TK15944, VL507 Chỉ số phân loại: 721 |