KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  58  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2000. - 320 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT14750, GT14752-GT14755, GT19458-GT19460
  • Chỉ số phân loại: 620.10076
  • 2Bước đầu nghiên cứu đặc điểm kết cấu và phương hướng ứng dụng truy tìm thể tích những cây bị mất ở khu vực Trắc Nam - Giang Nam Đàn - Nghệ An/ Phan Quốc Hoàn; GVHD: Phạm Ngọc Giao . - 1998. - 22 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 3Bước đầu nghiên cứu một số đặc điểm kết cấu vỏ cây làm cơ sở lập biểu dự đoán sản lượng Quế (Cinamomum cassia Blume) vùng Văn Yên - Yên Bái/ Nguyễn Hữu Thuân; GVHD: Phạm Ngọc Giao . - 1998. - 39 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 4Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / Vũ Minh Tuấn (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2020. - 200 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23943-TK23952, TK27366
  • Chỉ số phân loại: 627.58
  • 5Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Xây dựng, 1999. - 257 tr. ; 16x24 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0715
  • 6Cơ học kết cấu / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 138 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23865-TK23869
  • Chỉ số phân loại: 530.1
  • 7Độ tin cậy & tuổi thọ của kết cấu công trình / Phạm Khắc Hùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 140 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27343
  • Chỉ số phân loại: 624.171
  • 8Độ tin cậy kết cấu công trình / Trần Đức Nhiệm . - In lần thứ 2, có chỉnh lý, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2016. - 208 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27049
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 9Giáo trình Kết cấu bê tông cốt thép / Trần Thị Lý (Chủ biên), Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thuỳ Anh . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2016. - 230 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK26757-TK26760
  • Chỉ số phân loại: 624.183410711
  • 10Giáo trình kết cấu ô tô / Vũ Đức Lập . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 423 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21676-GT21685, MV43681-MV43740, TRB0168, TRB0169
  • Chỉ số phân loại: 629.2071
  • 11Hướng dẫn sử dụng chương trình Sap - 2000 phân tích tính toán kết cấu và cầu. / Nguyễn Viết Trung; Vũ Văn Toản . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 164 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK19287-TK19290
  • Chỉ số phân loại: 005.5
  • 12Hướng dẫn thiết kế kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép chịu động đất, theo TCXDVN 375:2006 / Nguyễn Xuân Chính chủ biên,... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 154 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17115-TK17117
  • Chỉ số phân loại: 693.8
  • 13Kết cấu bê tông cốt thép / Đào Bá Thực . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2000. - 196 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV1273
  • Chỉ số phân loại: 693
  • 14Kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Thanh Hưng, Trần Thị Lý . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2014. - 150 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV50658-MV50672, TK23709-TK23713
  • Chỉ số phân loại: 693
  • 15Kết cấu bê tông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản / Phan Quang Minh (Chủ biên), Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013. - 411 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22850
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 16Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hòa . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 307 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18723-TK18727
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 17Kết cấu bê tông cốt thép thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu / Phan Quang Minh (chủ biên), Ngô Thế Phong . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 165 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18678-TK18682
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 18Kết cấu bê tông cốt thép. Phần cấu kiện cơ bản / Phan Quang Minh (chủ biên), Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 399 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15346-TK15350
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 19Kết cấu bê tông cốt thép. / Trần Mạnh Tuân,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 182 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18648-TK18652
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 20Kết cấu bê tông dự ứng lực / Ngô Đăng Quang . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2015. - 372 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27045
  • Chỉ số phân loại: 624.183412
  • 21kết cấu bê tông ứng lực trước căng sau trong nhà nhiều tầng / Lê Thanh Huấn (Chủ biên), Nguyễn Hữu Việt, Nguyễn Tất Tâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 165 tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK18673-TK18677
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 22Kết cấu bê tông ứng suất trước / Nguyễn Tiến Chương . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 336 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18628-TK18632
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 23Kết cấu chuyên dụng bêtông cốt thép / Lê Thanh Huấn . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2006. - 212 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18703-TK18707
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 24Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép / Trịnh Kim Đạm (chủ biên), Đinh Chính Đạo, Lại Văn Thành . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993. - 131 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0745
  • 25Kết cấu loài cây gỗ và đa dạng loài cây gỗ của rừng gỗ tự nhiên nghèo trên ba khảm lập địa trong rừng kín thường xanh ẩm nhiệt đới tại tỉnh Bình Thuận / Đỗ Văn Thông; Người phản biện: Lê Xuân Trường . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2018. Số 21.- tr 110 - 116
  • Thông tin xếp giá: BT4396
  • 26Kết cấu nhầ cao tầng = High - Rise Building Structures / Schueller Wolfgang; người dịch: Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 309 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16944-TK16946
  • Chỉ số phân loại: 690
  • 27Kết cấu thép / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 74 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23885-TK23889
  • Chỉ số phân loại: 693.7
  • 28Kết cấu thép ống nhồi bê tông / R. S. Sanzharovski, V.A. Trull . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1999. - 154 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18693-TK18697
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 29Kết cấu và tính toán xe tăng - thiết giáp. Phần thứ 2, Hệ thống truyền lực / Nguyễn Văn Luận, Lê Kỳ Nam . - Hà Nội : Kỹ thuật Quân sự, 1997. - 272 tr. ; 27 cm( Tủ sách Kỹ thuật quân sự )
  • Thông tin xếp giá: KV0731
  • 30Kiến trúc thiết kế - kết cấu - vẽ / Trương Ngọc Diệp (Và nhóm kiến trúc sư) . - . - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 573 tr. ; 27 cm( Tủ sách công nghiệp hoá - hiện đại hoá )
  • Thông tin xếp giá: TK15943, TK15944, VL507
  • Chỉ số phân loại: 721