KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  62  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1.NET toàn tập. Tập 5, Lập trình Web dử dụng ASP.NET & Visual C# / Dương Quang Thiện (Biên soạn) . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 735 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0620
  • Chỉ số phân loại: 005.133
  • 22005. Tập 4 quyển 1, Lập trình cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu khang (chủ biên); Trần Tiến Dũng (hiệu đính), Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009. - 432 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0598
  • Chỉ số phân loại: 005.74
  • 3ASP.NET AJAX programmer’s reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / Shahram Khosravi . - Indianapolis : Wiley Pub, 2007. - xxxvi, 1522 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2348
  • Chỉ số phân loại: 005.276
  • 4Autoacad và kỹ thuật lập trình ứng dụng. Tập 1 / Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang, Hoàng Vĩnh Sinh . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 219 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17365
  • Chỉ số phân loại: 006.4
  • 5Autocad 2005 và Autocad LT 2005. Tập 2, Thiết kế các bản vẽ 3D / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 480 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17374
  • Chỉ số phân loại: 006.6
  • 6Bài giảng ngôn ngữ hình thức / Đặng Thị Kim Anh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 78 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22289-GT22293, MV48181-MV48215
  • Chỉ số phân loại: 005.13071
  • 7Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo Dục , 2008. - 295tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT09010060-GT09010079
  • Chỉ số phân loại: 005.13
  • 8Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 295 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17815-GT17819
  • Chỉ số phân loại: 005.1076
  • 9Bài tập pascal/ Nguyễn Quý Khang. Tập 1 . - Hà Nội: Nxb Đại học Quốc gia, 2002. -
  • Thông tin xếp giá: GT13947-GT13949
  • Chỉ số phân loại: 005.13076
  • 10Bài tập pascal/ Nguyễn Quý Khang. Tập 2 . - Hà Nội: Nxb Đại học Quốc Gia, 2002. -
  • Thông tin xếp giá: GT13950-GT13952
  • Chỉ số phân loại: 005.13076
  • 11C # 2005; Tập 04- Quyển 1: Lập trình Cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang (Chủ biên) . - Tp.HCM : Lao động xã hội, 2007. - 347 tr. ; 24cm + Đĩa CD - Rom
  • Thông tin xếp giá: TK08002503-TK08002507
  • Chỉ số phân loại: 005.74
  • 12C# 2005 . Tập 5 quyển 4, lập trình cơ sở dữ liệu + CD ROM / Phạm Hữu khang . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 431 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003088-TK08003090
  • Chỉ số phân loại: 005.74
  • 13C# 2005. Tập 4 - Quyển 2, Lập trình cơ sở dữ liệu Report Visual SourceSafe 2005 / Phạm Hữu Khang (Chủ biên); Trần Tiến Dũng (hiệu đính) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2008. - 368 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0608
  • Chỉ số phân loại: 005.74
  • 14Các giải pháp lập trình Visual Basic .NET / Nguyễn Ngọc Bình Phương, Lê Trần Nhật Quỳnh (tổng hợp & biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải, 2006. - 399 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0619
  • Chỉ số phân loại: 005.133
  • 15Các giải pháp lập trình Visual basic .net. Tập 2 / Nguyễn Ngọc Bình Phương, Lê Trần Nhật Quỳnh (tổng hợp & biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải, 2006. - 375 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0609
  • Chỉ số phân loại: 005.133
  • 16Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 1, Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 255 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14777-TK14781
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 17Cấu trúc - Lập trình - Ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 2, Ghép nối và ứng dụng VĐK 8051/802 / Nguyễn Mạnh Giang . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 279 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14767-TK14771
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 18Giáo trình C++ & Lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất (chủ biên), Lê Trường Thông . - Hà Nội : Hồng Đức, 2009. - 495 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0560
  • Chỉ số phân loại: 005.133
  • 19Giáo trình kỹ thuật lập trình Tập 1 / Lê Huy Thập . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 298 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0574
  • Chỉ số phân loại: 005.13
  • 20Giáo trình Kỹ thuật lập trình 1 : Dùng cho sinh viên khoa tin học kinh tế / Đặng Quế Vinh . - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 358 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09011979-GT09011988, GT18944-GT18948, GT21097-GT21099
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 21Giáo trình Tin học đại cương / Trần Đình Khang (Chủ biên),...[và những người khác] . - (Tái bản lần thứ bẩy). - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - 245 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK26910
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 22Hướng dẫn lập trình CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Khoa học kỹ thuật, 2009. - 263 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0190
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 23Java Programming : 24-Hour Trainer: Complete learning package with online video tutorials / Yakov Fain . - 2nd ed. - Indianapolis : Wrox, 2015. - xxxiii, 587 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3195
  • Chỉ số phân loại: 006.7
  • 24Kỹ năng lập trình / Lê Hoài Bắc, Nguyễn Thanh Nghị . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 388 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15429-TK15433
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 25Kỹ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất . - Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2006. - 540 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09009995-GT09010059, GT21116
  • Chỉ số phân loại: 005
  • 26Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM/ Nguyễn Mạnh Giang . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 323 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15522-TK15525
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 27Lập trình C # Từ cơ bản đến nâng cao / Phạm Công Ngô . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 239 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14858-TK14860, TK14862
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 28Lập trình cấu trúc Turbo pascal / Trần Văn Minh, Hải Yến . - . - Đồng nai, 1999. - 374 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19359
  • Chỉ số phân loại: 005.4
  • 29Lập trình Cơ bản PHP và MySQL : Bản dịch Tiếng việt / Joel Murach, Ray Harris; Trường đại học FPT (dịch thuật và hiệu đính) . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Đại học Bách khoa Hà Nội, 2016. - 520 tr. ; 24 cm( Tủ sách Bản quyền FPT )
  • Thông tin xếp giá: KV0618
  • Chỉ số phân loại: 005.13
  • 30Lập trình hướng đối tượng với C++ / Lê Đăng Hưng, ... [và những người khác] (chủ biên) . - In lần thứ 4, có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 346 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0593
  • Chỉ số phân loại: 005.133