1 |  | 219 mẫu văn bản, hợp đồng thường dùng trong lĩnh vực đất đai, xây dựng, nhà ở, công chứng, chứng thực / Vũ Đình Quyền . - Hà Nội : Tài chính , 2006. - 554 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0174, TK08003374, TK08003375 Chỉ số phân loại: 340 |
2 |  | Bài giảng luật đất đai / Vũ Ngọc Chuẩn, Võ Mai Anh, Nguyễn Thị Thu Trang . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT21006-GT21015, MV10845-MV10994 Chỉ số phân loại: 346.043 |
3 |  | Bài giảng luật và hành chính lâm nghiệp / Nguyễn Văn Hổ . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 172 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14479-GT14488, GT16659-GT16666, GT16972 Chỉ số phân loại: 346.04 |
4 |  | Các quy định về giao đất, sử dụng đất, bảo lãnh, thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất và đền bù thiệt hại khi thu hồi đất . - H. : Lao động - Xã hội, 2004. - 640 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010432 Chỉ số phân loại: 343 |
5 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Đất đai năm 2013 . - Hà Nội : Lao động, 2014. - 358 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0345 Chỉ số phân loại: 346.04 |
6 |  | Các văn bản mới nhất về nhà ở và đất ở : Hướng dẫn thực hiện. Tập 3 . - . - Hà Hội : Xây dựng, 1996. - 256 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005675, TK16408 Chỉ số phân loại: 346.04 |
7 |  | Đánh giá tình hình thực hiện Luật đất đai 2003 tại tỉnh Bắc Giang/ Trần Đỗ Trọng Khánh; GVHD: Nguyễn Khắc Thái Sơn . - 2006. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV08001577 Chỉ số phân loại: 333 |
8 |  | Giáo trình luật đất đai / Trần Quang Huy (chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2008. - 495 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: MV34188-MV34205, MV38553-MV38573 Chỉ số phân loại: 346.046 |
9 |  | Giáo trình Luật đất đai / Trần Quang Huy (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 13 có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2018. - 438 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT22374-GT22378 Chỉ số phân loại: 346.046 |
10 |  | Giáo trình luật đất đai/ Trần Quang Huy (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Tư pháp , 1998. - 494 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012898-GT09012917, GT15918-GT15920 Chỉ số phân loại: 343 |
11 |  | Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (chủ biên)...[và những người khác] . - . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 276tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: GT17635, GT17636, GT17638, GT17639 Chỉ số phân loại: 340.071 |
12 |  | Hệ thống các văn bản pháp luật hiện hành về nhà ở và đất đai / Lê Hoàng . - H. : Lao động xã hội , 2002. - 1455 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0075, TK08004938 Chỉ số phân loại: 346.04 |
13 |  | Hệ thống văn bản pháp luật về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 898tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005685 Chỉ số phân loại: 346.04 |
14 |  | Hỏi đáp pháp luật đất đai về bồi thường hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất / Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn . - H. : Tư Pháp , 2005. - 155 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004842-TK08004844, TK08008447 Chỉ số phân loại: 346.04 |
15 |  | Hỏi đáp pháp luật về đất đai và văn bản hướng dẫn thi hành / Phạm Minh Lương, Lê Thu Hiền, Đỗ Thị Hoa . - Hà Nội : Công An Nhân Dân, 2005. - 478 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08003719-TK08003723 Chỉ số phân loại: 340 |
16 |  | Hỏi đáp về luật chuyển quyền sử dụng đất và đấu giá quyền sử dụng đất/ Đặng Văn Được . - Hà Nội : Tư Pháp , 2006. - 430 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0061, TK08003689-TK08003691, TK08003693 Chỉ số phân loại: 346.04 |
17 |  | Hỏi đáp về luật đất đai và luật nhà ở/ Trần Thị Hải Yến (biên soạn) . - . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 504 tr. ; 25 cm( ) Thông tin xếp giá: PL0064, TK08006033, TK14389-TK14391 Chỉ số phân loại: 346.04 |
18 |  | Hướng dẫn giải quyết khiếu nại, tố cáo, quản lý quy hoạch, sử dụng đất, thu hồi bồi thường hỗ trợ tái định cư và văn bản thi hành luật đất đai mới nhất / Quí Lâm, Kim Phượng (sưu tầm) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 441 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0162 Chỉ số phân loại: 346.04 |
19 |  | Hướng dẫn thi hành Luật Đất đai - Luật Nhà ở Luật Kinh doanh bất động sản : 420 tình huống giải đáp xử lý những vướng mắc trong công tác đất đai, xây dựng và nhà ở / Quí Lâm, Kim Phượng (Sưu tầm và hệ thống hóa) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2014. - 447 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: KV0389 Chỉ số phân loại: 346.04 |
20 |  | Hướng dẫn thi hành luật đất đai về quy hoạch sử dụng đất, giá đất, thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư / Nguyễn Trọng Nhân (sưu tầm) . - Hà Nội : Lao động, 2009. - 737 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: KV0386 Chỉ số phân loại: 346.04 |
21 |  | Kết quả nghiên cứu bước đầu về hiểu biết của người dân về luật đất đai / Luyện Hữu Cử, Phan Thị Thanh Huyền, Phạm Minh Hạnh; Người phản biện: Nguyễn Văn Trị . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 15. - tr.13-20 Thông tin xếp giá: BT3918 |
22 |  | Luật đất đai . - H. : Thống Kê , 2001. - 115 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08003553-TK08003557, TK08005495, TK08005496 Chỉ số phân loại: 346.04 |
23 |  | Luật đất đai & các văn bản hướng dẫn mới nhất / Tiến Phát, Tiến Đạt (Hệ thống) . - Hà Nội : Lao động, 2016. - 428 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: KV0387 Chỉ số phân loại: 346.04 |
24 |  | Luật đất đai / Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 174 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0997 Chỉ số phân loại: 346.04 |
25 |  | Luật Đất Đai 2013 / Quốc hội . - Hà Nội, 2013. - 86 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: KV0125 Chỉ số phân loại: 346.04 |
26 |  | Luật đất đai : (Sửa đổi, bổ sung năm 2024) / Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2024. - 436 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0456-PL0470 Chỉ số phân loại: 346.04 |
27 |  | Luật đất đai : Đã được sửa đổi bổ sung năm 1998 và năm 2001 . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 115 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13700-TK13708 Chỉ số phân loại: 346.04 |
28 |  | Luật Đất đai = Land law . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 339 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0372, TK09011446, TK09011447, TK09011449-TK09011452 Chỉ số phân loại: 346.04 |
29 |  | Luật đất đai năm 2003 những vấn đề cần quan tâm / Nguyễn Văn Hậu . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2005. - 213 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0167, TK08003977, TK08003979-TK08003981 Chỉ số phân loại: 346.04 |
30 |  | Luật đất đai năm 2013 : Có hiệu lực từ ngày 01/7/2014/ Quốc hội . - Hà Nội : Lao động , 2014. - 267 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0380, KV0381 Chỉ số phân loại: 346.04 |