1 |  | Đoàn chuyên gia quân sự 478 trong thực hiện nhiệm vụ quốc tế ở Campuchia (1978 - 1988) : Sách chuyên khảo / Chu Văn Lộc . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2018. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23032-TK23036 Chỉ số phân loại: 355.032596 |
2 |  | Forest Policy : International Case Studies / Bill Wilson... [et al.] . - London : CABI, 1998. - 273 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0839 Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 |  | Giáo trình đàm phán thương mại quốc tế / Nguyễn Văn Hồng (chủ biên), Nguyễn Hoàng Ánh, Nguyễn Hồng Trà My . - Hà Nội : Thống kê, 2012. - 173 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0427 Chỉ số phân loại: 382 |
4 |  | Giáo trình kinh tế học quốc tế / Từ Thúy Anh . - (Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý và bổ sung). - Hà Nội : Thống kê, 2013. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: QT0063 Chỉ số phân loại: 337 |
5 |  | Giáo trình Kinh tế quốc tế / Hoàng Thị Chỉnh (Chủ biên), Nguyễn Phú Tự, Nguyễn Hữu Lộc . - (Tái bản lần thứ 3 có bổ sung, sửa chữa). - TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2011. - 385 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: QT0046 Chỉ số phân loại: 337 |
6 |  | Giáo trình kinh tế quốc tế = International Economics / Nguyễn Phú Tụ (chủ biên), Trần Thị Bích Vân . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 351 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0655 Chỉ số phân loại: 337.071 |
7 |  | Giáo trình Marketing quốc tế / Trần Minh Đạo (chủ biên), Vũ Trí Dũng . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2012. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22994-TK22998 Chỉ số phân loại: 382 |
8 |  | Giáo trình thanh toán quốc tế : Dùng trong các trường THCN / Bùi Thị Thùy Nhi . - H : Hà Nội, 2006. - 230 tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09011347-GT09011356 Chỉ số phân loại: 332.04 |
9 |  | International economics / Thomas A. Pugel . - 13th ed. - Boston : The Mcgraw-hill, 2007. - 730 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0339 Chỉ số phân loại: 337 |
10 |  | International management : A cross-cultural and functional perspective / Kamal Fatehi . - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - ix, 643 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4004 Chỉ số phân loại: 658.049 |
11 |  | International Marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 702 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0549 Chỉ số phân loại: 658.8 |
12 |  | Kinh tế học quốc tế / Hoàng Vĩnh Long (Chủ biên) . - . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 2004. - 184 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13500, TK20043 Chỉ số phân loại: 337 |
13 |  | Luật kinh doanh quốc tế / Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Ngọc Đào . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2000. - 706tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005207 Chỉ số phân loại: 346.07 |
14 |  | Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao là yêu cầu tất yếu để hội nhập quốc tế / Phạm S . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 286 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK25932-TK25946 Chỉ số phân loại: 630 |
15 |  | Quan hệ kinh tế quốc tế / Võ Thanh Thu . - Hà Nội : Lao động - xã hội, 2012. - 554 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1355 Chỉ số phân loại: 337 |
16 |  | Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2018. - 587 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23004-TK23008 Chỉ số phân loại: 658.3 |
17 |  | Rào cản trong thương mại quốc tế : Sách chuyên khảo / Đinh Văn Thành . - H. : Thống kê, 2005. - 313tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007222-TK09007224 Chỉ số phân loại: 382 |
18 |  | Thanh toán quốc tế / Lê Văn Tề . - (Tái bản lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa). - TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2004. - 358 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: QT0024 Chỉ số phân loại: 332 |
19 |  | The international business environment : Text and cases / Anant K. Sundaram, J. Stewart Black . - New Jersey : Prentice-Hall, 1995. - 347 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV1285 Chỉ số phân loại: 658 |
20 |  | Từ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán Quốc tế Anh - Việt = English - Vietnamese international accounting and anditing dictionary ef terms / Đỗ Hữu Vĩnh . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2003. - 501 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08005404, TK16409, TK16410, TK16413 Chỉ số phân loại: 657.03 |