1 |  | Bài giảng Miễn dịch học Thú y : Dành cho sinh viên bậc đại học ngành Thú y / Nguyễn Thị Thu Hằng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KV1402 Chỉ số phân loại: 636.0896 |
2 |  | Bài giảng Thực hành Miễn dịch học Thú y : Dùng cho sinh viên bậc đại học ngành Thú y . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - 23 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KV1401 Chỉ số phân loại: 636.0896 |
3 |  | Bệnh đơn bào ký sinh ở vật nuôi / Phạm Sỹ Lăng, Tô Long Thành (chủ biên) . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 183 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1393 Chỉ số phân loại: 636.089 |
4 |  | Bệnh gia súc Việt Nam : (Cẩm nang bác sĩ): Hỏi và đáp những bệnh quan trọng thường gặp / Lê Văn Năm . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 424 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25626-TK25635 Chỉ số phân loại: 636.08 |
5 |  | Bệnh sinh sản và chân móng của bò sữa ở Việt Nam / Sử Thanh Long (chủ biên), Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Hoài Nam . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 168 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22566-TK22569 Chỉ số phân loại: 636.2142 |
6 |  | Chăn nuôi lợn / Nguyễn Quang Linh, Phùng Thăng Long (Đồng chủ biên) . - Huế : Đại học Huế, 2020. - 342 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1362 Chỉ số phân loại: 634.4 |
7 |  | Công nghệ chế tạo và sử dụng vacxin thú y ở Việt Nam / Nguyễn Bá Hiên (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 299 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1400 Chỉ số phân loại: 636.089 |
8 |  | Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật phục vụ sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn / Vụ khoa học công nghệ . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2005. - 359 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: TK12675 Chỉ số phân loại: 630 |
9 |  | Dược lý học phân tử - ứng dụng trong thú y. Tập 1 / Phạm Khắc Hiếu . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016. - 361 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22495-GT22499, TK22354-TK22356 Chỉ số phân loại: 636.08951 |
10 |  | Dược lý học phân tử - ứng dụng trong thú y. Tập II / Phạm Khắc Hiếu . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2018. - 380 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22517-GT22521 Chỉ số phân loại: 636.08951 |
11 |  | Dược lý thú y / Võ Thị Trà An (chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh sửa và bổ sung. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 311 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26582-TK26584 Chỉ số phân loại: 636.08951 |
12 |  | Dược lý thú y / Võ Thị Trà An (chủ biên)... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa và bổ sung. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 332 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1367 Chỉ số phân loại: 636.08951 |
13 |  | Giáo trình bệnh lý thú y I / Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2014. - 192 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV49560-MV49589, TK22336-TK22338 Chỉ số phân loại: 636.089 |
14 |  | Giáo trình Bệnh lý thú y II / Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào (Đồng chủ biên) . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016. - 419 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22478-GT22480, MV49590-MV49616 Chỉ số phân loại: 636.0890711 |
15 |  | Giáo trình bệnh ngoại khoa thú y / Vũ Như Quán, Sử Thanh Long (Đồng chủ biên), Nguyễn Hoài Nam . - Hà Nội : Học viện Nông nghiệp, 2019. - 331 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: GT22525-GT22527, MV49875-MV49901 Chỉ số phân loại: 636.0890711 |
16 |  | Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y / Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ (Chủ biên), ...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 680 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22351-TK22353 Chỉ số phân loại: 636.089 |
17 |  | Giáo trình chuẩn đoán và nội khoa thú y / Phạm Ngọc Thạch (Chủ biên), Chu Đức Thắng . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2009. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22345-TK22347 Chỉ số phân loại: 636.089 |
18 |  | Giáo trình Công nghệ sinh sản vật nuôi / Nguyễn Văn Thanh (chủ biên)… [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22487-GT22489, MV49671-MV49677 Chỉ số phân loại: 636.08240711 |
19 |  | Giáo trình dịch tễ học thú y / Nguyễn Như Thanh (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 463 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV49678-MV49707, TK22330-TK22332 Chỉ số phân loại: 636.089 |
20 |  | Giáo trình dược lý học thú y / Bùi Thị Tho (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hà . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - xix,519 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV49708-MV49737, TK22309-TK22311 Chỉ số phân loại: 636.089 |
21 |  | Giáo trình Dược lý thú y / Bùi Thị Tho (chủ biên), Nghiêm Thị Anh Đào . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 195 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT16016-GT16020 Chỉ số phân loại: 636.089 |
22 |  | Giáo trình độc chất học thú y : (Dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành Thú y) / Trần Đức Hạnh, Nguyễn Xuân Hòa (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Huế : Đại học Huế, 2016. - 326 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1384, TK26957 Chỉ số phân loại: 636.0895900711 |
23 |  | Giáo trình Kiểm tra thịt : Nghề Thú y. Trình độ trung cấp nghề / Nguyễn Văn Đại, Phạm Thị Hương, Giang Thị Kim . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2015. - 117 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1382, TK26947 Chỉ số phân loại: 6363.0896 |
24 |  | Giáo trình miễn dịch học thú y / Nguyễn Bá Hiên (chủ biên), Trần Thị Lan Hương, . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 212 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22339-TK22341 Chỉ số phân loại: 636.089 |
25 |  | Giáo trình miễn dịch học ứng dụng / Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 248 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22315-TK22317 Chỉ số phân loại: 636.089 |
26 |  | Giáo trình ngoại sản khoa thú y / Nguyễn Danh Phương . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1374 Chỉ số phân loại: 636.089 |
27 |  | Giáo trình Phẫu thuật ngoại khoa thú y / Sử Thanh Long (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Học viện Nông nghiệp, 2019. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22522-GT22524, MV49858-MV49874 Chỉ số phân loại: 636.089700711 |
28 |  | Giáo trình phương pháp nghiên cứu dịch tễ học y tế / Nguyễn Như Thanh (chủ biên),Lê Thanh Hòa, Trườn Quang . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên & CN, 2011. - 247 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22366-TK22368 Chỉ số phân loại: 636.089 |
29 |  | Giáo trình Tên mô đun: Chẩn đoán và điều trị học : Nghề Thú y. Trình độ trung cấp nghề / Nguyễn Văn Đại . - Hà Nội : [...], 2013. - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1406 Chỉ số phân loại: 636.089 |
30 |  | Giáo trình thực hành thú y / Nguyễn Danh Phương (chủ biên) . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1364 Chỉ số phân loại: 636.089 |