1 |  | Các ví dụ tính toán cầu Bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN272-01 . Tập 1 / Nguyễn Viết trung (Chủ biên), Hoàng Hà, Đào Duy Lâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 202 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18539-TK18548 Chỉ số phân loại: 624.2 |
2 |  | Hệ thống các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (Ban hành năm 2004 - 2005) . - H : Giao thông vận tải, 2005. - 784tr ; 28tr Thông tin xếp giá: TK08005185 Chỉ số phân loại: 343.597 |
3 |  | Hướng dẫn thiết kế kết cấu thép theo TCXDVN 338 : 2005 / Bộ xây dựng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 215 tr. ; 27 cm( Tủ sách Khoa học Công nghệ Xây dựng ) Thông tin xếp giá: TK17287-TK17289 Chỉ số phân loại: 693 |
4 |  | Kết cấu bê tông ứng suất trước chỉ dẫn thiết kế theo TCXDVN 356:2005 / Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 288 tr. ; 27 cm( Tủ sách Khoa học Công nghệ Xây dựng ) Thông tin xếp giá: TK16854-TK16856 Chỉ số phân loại: 693 |
5 |  | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép : TCXDVN 356 : 2005, Tiêu chuẩn thiết kế / Bộ Xây dựng (biên soạn) . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 174 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1010 Chỉ số phân loại: 693 |
6 |  | Thông gió - điều hòa không khí tiêu chuẩn thiết kế = Ventilation conditioning Design standards / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 102 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK17146-TK17148 Chỉ số phân loại: 697.9 |
7 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards Tập 2, Tiêu chuẩn thiết kế/ Nguyễn Mạnh Kiểm (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 393 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: KV0699 Chỉ số phân loại: 693 |