KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Vũ, Kim Dũng; Cao, Thuý Xiêm; Phạm, Văn Minh . - Hà Nội : Nxb Văn hoá thông tin, 2006. - 179tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010578-TK09010580, TK09011811
  • Chỉ số phân loại: 338.5076
  • 2Extraction of polysaccharides and tannin from some medicinal plants / Vu Kim Dung, Do Quang Trung, Nguyen Van Viet . - 2017. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2017. No 5. - p.3 - 10
  • Thông tin xếp giá: BT4000
  • 3Genetic character of Tacca chantrieri André and their phylogenetic inference in the genus Tacca based on ITS-rDNA sequences analysis = Đặc điểm di truyền của loài Râu hùm (Tacca chantrieri André) và suy luận phát sinh loài trong chi Râu hùm (Tacca) trên cơ sở giải trình tự vùng gen nhân ITS-rDNA / Vu Dinh Giap,...[et al] . - 2021. - //Journal of Forestry science and technology. - Year 2021. No.12 .- p. 19 - 26
  • Thông tin xếp giá: BT5458
  • 4Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng (chủ biên) . - Hà Nội : Bách khoa, 2010. - 261 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15319-GT15329, GT15331-GT15338
  • Chỉ số phân loại: 338.5071
  • 5Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô: Dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học khối kinh tế/ Vũ Kim Dũng, ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo Dục Việt nam, 2010. - 187 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17500-GT17504
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 6Kinh tế học vi mô/ Ngô Đình Giao(chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 287 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18169-GT18173
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 7Những điều kỳ lạ trong thế giới vi sinh vật / Vũ Kim Dũng . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2001. - 319 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16322, TK16323, TK17423
  • Chỉ số phân loại: 579
  • 8Những điều kỳ lạ trong thế giới vi sinh vật / Vũ Kim Dũng . - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2002. - 319 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007982-TK09007984
  • Chỉ số phân loại: 579