1 |  | 5 tuần trên khinh khí cầu : Hay hành trình và những khám phá Châu phi của ba người Anh / Jules Verne; Trần Tú, Quốc Khánh (d) . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2007. - 412tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002301-TK08002303 Chỉ số phân loại: 916 |
2 |  | Application of geographic information system in potential assessment of Hevea brasiliensis plantation development in Binh Phuoc province = Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý trong đánh giá tiềm năng phát triển cây Cao su trên địa bàn tỉnh Bình Phước / Tran Le Kieu Oanh, Le Sy Doanh, Le Sy Hoa . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 5. - p111 - 121 Thông tin xếp giá: BT4453 |
3 |  | Atlat địa lí Việt Nam / Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục . - In lần thứ 6. - Hà Nội : Bản đồ, 2001. - 20 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK14541, TK14542 Chỉ số phân loại: 915.970022 |
4 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
5 |  | Contemporary world regional geography : Global connections, local voices / Michael Bradshaw... [et al] . - 2nd ed. - Boston : Higher Education, 2007. - xx, 599 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4608 Chỉ số phân loại: 910 |
6 |  | Cơ sở hệ thống thông tin địa lý GIS : Khái niệm, phần mềm và ứng dụng / Nguyễn Thế Thận . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 303 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09008166-TK09008170, TK09010008, TK09011468, TK09011469 Chỉ số phân loại: 910 |
7 |  | Đại Việt địa dư toàn biên / Nguyễn Văn Siêu . - . - Hà Nội: Văn hoá, 1997. - 576 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08005124, TK20006, TK20007 Chỉ số phân loại: 915.97 |
8 |  | Đất thiêng ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng; tuyển chọn và giới thiệu: Nguyễn Hải Kế (chủ trì),... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 542 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: VL596 Chỉ số phân loại: 959.731 |
9 |  | Địa lí du lịch - cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 543 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV48046-MV48070, TK22911-TK22915, TK26976 Chỉ số phân loại: 915.97 |
10 |  | Địa lý kinh tế học / Nguyễn Đức Tuấn . - Hà Nội. : Thống kê , 2004. - 445 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08000449, TK08000450, TK21026 Chỉ số phân loại: 330.9 |
11 |  | Địa lý kinh tế Việt Nam / Trần Văn Thông . - Tái bản lần thứ 4. - H : Nxb Thống kê, 2003. - 310 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007458-TK09007462 Chỉ số phân loại: 330.9597 |
12 |  | Environmental Geography : Science, Land Use, and Earth Systems / William M. Marsh, John Grossa, JR . - New York : JW, 1996. - 426 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0620 Chỉ số phân loại: 363.7 |
13 |  | Essentials of World regional geography / Chistopher L. Salter, Jesse H. Wheeler, Joseph J. Hobbs, J.Trenton Kostbade . - 2nd ed. - New York : Saunders College, 1998. - xxiii, 607 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2379, NV3747 Chỉ số phân loại: 910 |
14 |  | Geography : Realms, Regions, and Concepts / H. J. de Blij, Peter O. Muller . - 8th ed. - New York : John Wiley & Sons, 1997. - xxvii,539 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2527-NV2532, NV3609, NV3980, NV4181, NV4741 Chỉ số phân loại: 910 |
15 |  | Geography : The World and Its People / Richard G. Boehm, David G. Armstrong, Francis P. Hunkins . - New York : McGrawHill, 1998. - v-xx, 780 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2405 Chỉ số phân loại: 910.076 |
16 |  | Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 272 tr. ; 2 4 cm Thông tin xếp giá: GT09010322-GT09010339, GT09011384, GT09011385, GT14380, GT14381 Chỉ số phân loại: 330.9 |
17 |  | Giáo trình địa lý kinh tế Việt Nam / Đặng Như Toàn . - Ấn bản mới nhất, có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2010. - 200tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT16154-GT16157, GT16159-GT16162 Chỉ số phân loại: 330.9597 |
18 |  | Hải dương học và biển Việt Nam / Nguyễn Văn Phòng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17452, TK17453 Chỉ số phân loại: 551.46 |
19 |  | Introduction to geography / Arthur Getis, Judith Getis, Jerome D. Fellmann . - 6th ed. - Boston : The McGraw Hill , 1997. - xiii, 536 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4316 Chỉ số phân loại: 910 |
20 |  | Introduction to geography / Arthur Getis, Judith Getis, Jerome D.Fellmann.. . - 9th ed. - NY : McGraw-Hill, 2006. - 540p Thông tin xếp giá: NV08000140 Chỉ số phân loại: 910 |
21 |  | Khái quát về địa lý Mỹ = Outline of American geography : Sách tham khảo / Stephen Sbirdsall, John Florin;...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 277 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19571, TK19572 Chỉ số phân loại: 917 |
22 |  | Một vòng quanh các nước: Malaysia / Trần Vĩnh Bảo (Nhóm Thời Đại) . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2005. - 213 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009897-TK09009899 Chỉ số phân loại: 910.9595 |
23 |  | New geographies of the American West : Land use and the changing patterns of place / William R. Travis . - . - Washington... : Island , 2007. - xi, 291 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0082 Chỉ số phân loại: 307.60978 |
24 |  | Ninh Bình một vùng sơn thủy hữu tình/ Lã Đăng Bật . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 463 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08000063-TK08000065 Chỉ số phân loại: 911 |
25 |  | Phân tích các yếu tố đại lý thực vật và dạng sống của hệ thực vật ở vườn Quốc gia YOKĐÔN. / Ngô Tiến Dũng, Nguyễn Nghĩa Thìn . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số 12. - tr 1108 + 1123 Thông tin xếp giá: BT1123 |
26 |  | Sổ tay các nước trên thế giới / Y Nhã LST biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ , 2000. - 943 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004825, TK08005034, TK08005035, TK19421, TK19422 Chỉ số phân loại: 910 |
27 |  | Student atlas of world geography / John L. Allen . - 5th ed. - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - xv,296 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4274 Chỉ số phân loại: 912 |
28 |  | Student Atlas of World Geography = Bản đồ dành cho sinh viên về địa lý thế giới / John L. Allen . - 5th ed. - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - xv,295 p. ; 57 cm Thông tin xếp giá: NV4060 Chỉ số phân loại: 912 |
29 |  | Tài liệu hướng dẫn thực hành Hệ thống thông tin địa lý : Bài giảng Trường Đại học Lâm nghiệp / Nguyễn Thị Oanh, Vũ Xuân Định . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2025. - 152 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 526.0285 |
30 |  | Tại sao? Ở đâu? Cơ thể con người Phát minh & khám phá Lịch sử - Địa lý / Minh Quang, Quốc Thịnh . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2005. - 247 tr. ; 21 cm( Tủ sách tri thức và phát triển ) Thông tin xếp giá: TK09011914, TK09012270, TK09012488 Chỉ số phân loại: 571.09 |