1 |  | An ninh kinh tế biển trên vùng biển, đảo Tây Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo / Phan Công Chính . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2020. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24121-TK24125 Chỉ số phân loại: 333.916409597 |
2 |  | An ninh thế giới cuối tháng: [Báo] / [Bộ công an] . - H., 1995 -. - Thông tin xếp giá: B02 Chỉ số phân loại: 340 |
3 |  | Bài giảng Giáo dục quốc phòng và an ninh / Phạm Bảo Nghĩa (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - v,446 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22721-GT22725, MV52049-MV52103 Chỉ số phân loại: 355.0071 |
4 |  | Công tác quốc phòng - an ninh : Lưu hành nội bộ . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2009. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012249-GT09012258 Chỉ số phân loại: 393 |
5 |  | Công tác quốc phòng an ninh/ Cáp Tuấn Xuân chủ biên, ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18999-GT19003 Chỉ số phân loại: 355.0071 |
6 |  | Defeating terrorism : Shaping the new security environment / Russell D. Howard, Reid L. Sawyer ; Foreword: Wayne A. Downing . - . - Guilford : McGraw-Hill Companies, 2004. - xv, 157 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0124 Chỉ số phân loại: 363.32 |
7 |  | Giáo dục quốc phòng và an ninh: Giáo trình Cao cấp lý luận chính trị / Trần Quốc Dương (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2018. - 308 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26865 Chỉ số phân loại: 335.0071 |
8 |  | Giáo trình giáo dục Quốc phòng - An ninh . Tập 1 / Đào Huy Hiệp,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 227 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV19681-MV20180 Chỉ số phân loại: 355.0071 |
9 |  | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh . Tập 2 / Nguyễn Tiến Hải... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 223 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09010781-GT09010783, GT09010785-GT09010794, GT09010796-GT09010799, GT09010801, GT09010802, GT09010805, GT09010807-GT09010813, GT09010815-GT09010818, GT09010821-GT09010824, GT09010831, GT09010832, GT09010835-GT09010841, GT09010843-GT09010849, GT09010852, GT09010855, GT09010861-GT09010865, GT09010867, GT09010868, GT09010870-GT09010875, GT09010878-GT09010882, GT09010886, GT09010888-GT09010893, GT09010897, GT09010899, GT09010903, GT09010905-GT09010909, GT09010911, GT09010912, GT09010914-GT09010922, GT09010924-GT09010927, GT09010931, GT09010932, GT09010934, GT09010937-GT09010943, GT09010946-GT09010950, GT09010952-GT09010969, GT09010972-GT09010975, GT09010977, GT09010979, GT09010982-GT09010987, GT09010989-GT09010995, GT09011000, GT09011001, GT09011003, GT09011006, GT09011009-GT09011011, GT09011017, GT09011020, GT09011022, GT09011023, GT09012968 Chỉ số phân loại: 355.0071 |
10 |  | Giáo trình giáo dục Quốc phòng - An ninh . Tập 2/ Nguyễn Đức Đăng,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 215 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV20181-MV20303, MV20305-MV20326, MV20328-MV20346, MV20348-MV20379, MV20381-MV20420, MV20422-MV20468, MV20470-MV20638, MV20640-MV20657, MV20659-MV20668, MV20670-MV20680 Chỉ số phân loại: 355.0071 |
11 |  | Một số nội dung cơ bản công tác quốc phòng . - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: GT09011939-GT09011948 Chỉ số phân loại: 393 |
12 |  | Nghiên cứu các hệ thống canh tác sau dồn điền đổi thửa trong chương trình xây dựng nông thôn mới tại xã An Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình / Trần Thị Ngọc; GVHD: Bùi Thị Cúc . - 2015. - 58 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10848 Chỉ số phân loại: 634.9 |
13 |  | Nghiên cứu công tác quản trị nhân lực tại trung tâm hệ thống thông tin tài chính, an ninh, giáo dục và đào tạo trực thuộc công ty TNHH hệ thống thông tin FPT Hà Nội / Vũ Thị Hồng; GVHD: Lê Trọng Hùng . - 2008. - 64 tr Thông tin xếp giá: LV08005768 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
14 |  | Nghiên cứu về hoạt động sinh kế dựa vào du lịch và an ninh sinh kế của hộ nghèo, cận nghèo tại tỉnh Ninh Bình / Lê Thị Phương Dung, Nguyễn Quảng Nam, Nguyễn Thị Dung . - 2024. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2024. Số 22.- tr 93 - 100 Thông tin xếp giá: BT5431 |
|