1 |  | Bê tông công trình ngầm và mỏ / Đào Viết Đoàn, Tăng Văn Lâm . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 378 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27182 Chỉ số phân loại: 624.1834 |
2 |  | Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17263-TK17265 Chỉ số phân loại: 621.1028 |
3 |  | Công trình ngầm giao thông đô thị / Makốpski L.v; Nguyễn Đức Nguôn dịch . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 375 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18594-TK18598 Chỉ số phân loại: 624.1 |
4 |  | Đô thị ngầm và không gian ngầm đô thị : Bổ sung / Lưu Đức Hải . - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27247 Chỉ số phân loại: 711 |
5 |  | Gia cố đất và thi công công trình ngầm trong điều kiện đặc biệt / Đặng Trung Thành (Chủ biên), Đặng Văn Quân . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 195 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27053 Chỉ số phân loại: 624.19 |
6 |  | Phần mền SEEP/W ứng dụng vào tính toán thấm cho các công trình thủy và ngầm / Đỗ Văn Đệ (Chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17121-TK17123 Chỉ số phân loại: 627.0285 |
7 |  | Phòng chống cháy nổ và nhiễm độc công trình ngầm / Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên), Đặng Thế Hiến . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 147 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16758-TK16760 Chỉ số phân loại: 696 |
8 |  | Thi công hầm và công trình ngầm / Nguyễn Xuân Trọng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 449 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18618-TK18622 Chỉ số phân loại: 624.1 |
9 |  | Thiết kế và xây dựng công trình ngầm và công trình đào sâu / Vilen Alếchxêvích Ivachnhúc; Nguyễn Thế Phùng dịch; Nguyễn Văn Quảng hiệu đính . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 234 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV42362-MV42448, TK18529-TK18538 Chỉ số phân loại: 624.1 |
10 |  | Tính toán thiết kế công trình ngầm / Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 367 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18608-TK18612 Chỉ số phân loại: 624.1 |
11 |  | Trắc địa đường hầm và công trình ngầm / Nguyễn Quang Tác . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 112 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18972-TK18976 Chỉ số phân loại: 526.3 |