1 |  | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - Lần thứ 11. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 308 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09006027-GT09006061 Chỉ số phân loại: 005.7 |
2 |  | Dữ liệu lớn : Cuộc cách mạng sẽ làm thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và tư duy / Viktor Mayer Schönberger, Kenneth Cukier; Vũ Duy Mẫn (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 343 tr. ; 21 cm( Khoa học và Khám phá ) Thông tin xếp giá: TK23479 Chỉ số phân loại: 306.46 |
3 |  | Hệ sinh thái dữ liệu chính phủ mở cho doanh nghiệp Việt Nam : (Sách chuyên khảo) / Đặng Thị Việt Đức (Chủ biên), Nguyễn Thành Luân, Đăng Quan Trí . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2025. - 179 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26703 Chỉ số phân loại: 352.38709597 |
4 |  | Nghệ thuật kể chuyện bằng dữ liệu = Data storytelling : Hãy thuyết phục thế giới bằng câu chuyện dữ liệu của bạn / Bùi Thị Ngọc Thu . - Hà Nội : Lao động; Công ty Sách Alpha books, 2021. - 200tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: TK25457 Chỉ số phân loại: 001.4226 |
5 |  | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16 / Tập 2 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - xi, 179 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV48602-MV48616, TK23116-TK23120 Chỉ số phân loại: 519.50285 |
6 |  | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Thạc Bình Cường . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 227 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15861, TK15862 Chỉ số phân loại: 005.7 |
7 |  | Sổ tay hướng dẫn thu thập, cập nhật quản lý và sử dụng cơ sở dữ liệu chi trả dịch vụ môi trường rừng / Tổng Cục Lâm nghiệp . - Hà Nội, 2015. - 70 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25142 Chỉ số phân loại: 333.7517 |
8 |  | Statistics : The exploration and analysis of data / Jay Devore, Roxy Peck . - 3rd ed. - Pacific Grove : Duxbury Press, 1996. - xii,641 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4023-NV4026 Chỉ số phân loại: 519.5 |
9 |  | Sử dụng phương pháp phân tích bao dữ liệu để phân tích năng suất nhân tố tổng hợp trong sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam / Nguyễn Thị Quyên; Người phản biện: Phạm Quang Khoái . - 2015. - //Tạp chí Khoa học & công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số chuyên đề tháng 10/2015. - tr.107-112 Thông tin xếp giá: BT3500 |
10 |  | Technical aspects of data communication / John E. McNamara . - 2nd ed. - Bedford : Digital press, 1982. - xi, 330 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4429 Chỉ số phân loại: 621.38 |