KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  26  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Animal behavior : An evolutionary approach / John Alcock . - 9th ed. - Sunderland : Sinauer Associates, 2009. - 620 p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: NV1615, NV1616
  • Chỉ số phân loại: 591.5
  • 2Animal behavior and wildlife conservation / Marco Festa-Bianchet, Marco Apollonio . - Washington : Island Press, 2003. - ix,380 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4526
  • Chỉ số phân loại: 636.9
  • 3Bài giảng hành vi con người và môi trường xã hội / Phạm Duy Lâm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - 100 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22622-GT22626, MV51083-MV51127
  • Chỉ số phân loại: 155.92
  • 4Behavior and Learning / Howard Rachlin . - San Francisco : W.H. Freeman and Company , 1976. - xvi, 609 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3842
  • Chỉ số phân loại: 156.3
  • 5Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi phân loại rác thải sinh hoạt rắn của người dân - AI giải pháp phân loại rác đầu nguồn : Kinh tế & Chính sách / Đinh Trần Việt Hoàng, Trần Nho Quyết, Nguyễn Thị Thanh Hiền . - 2022. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2022. Số 2.- tr 116 - 126
  • Thông tin xếp giá: BT5501
  • 6Consumer Behavior / Jamer F. Engel, Rober D. Blackwell, Paul W. Miniard . - 7th ed. - Fort Worth : The Dryden Press, 1993. - xxiii,846 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4361
  • Chỉ số phân loại: 658.8242
  • 7Consumer Behavior : Concepts and Strategies / Harold W. Berkman, Christopher Gilson . - 3rd ed. - Boston : Kent Publishing Company, 1986. - xxv,650 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4409
  • Chỉ số phân loại: 658.8342
  • 8Consumer behavior: Implications for marketing strategy / Del I. Hawkins, Roger J. Best, Kenneth A. Coney . - 6th ed. - Chicago: Irwin: 1995. - xix,649 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3961
  • Chỉ số phân loại: 658.83420973
  • 9Động lực chèo lái hành vi : Sự thật kinh ngạc về những động cơ thúc đẩy hành động của con người / Daniel H. Pink; Kim Ngọc, Thủy Nguyệt (dịch) . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Thế giới, Công ty sách Alpha, 2024. - 319 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25484
  • Chỉ số phân loại: 153.1534
  • 10Essential animal behavior / Graham Scott . - Victoria : Blackell Publishing, 2005. - 202 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4527
  • Chỉ số phân loại: 591.5
  • 11Giáo trình hành vi người tiêu dùng / Vũ Huy Thông (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2014. - 423 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22944-TK22948
  • Chỉ số phân loại: 658.8342
  • 12Giải mã hành vi, bắt gọn tâm lý : 23 thủ thuật nhìn thấu tâm lý đối phương / Lộc Dã; Phạm Thị Thanh Vân dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Công Thương; Công ty Sách Alpha, 2023. - 299 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25429
  • Chỉ số phân loại: 158.2
  • 13Nghiên cứu hành vi mua hàng trực tuyến của khách hàng tại công ty TNHH Pizu Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Đậu Thị Thu; GVHD: Nguyễn Thùy Dung . - 2017. - 53 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12330
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 14Organizational behavior / Robert Kreitner, Angelo Kinicki . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxix,710 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3881
  • Chỉ số phân loại: 658.3
  • 15Organizational Behavior : Essentials / Steven L. McShane, Mary Ann Von Glinow . - New York : Mc Graw Hill/Irwin, 2007. - 365 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1627
  • Chỉ số phân loại: 302.3
  • 16Phân tích khách hàng for dummies / Jeff Sauro; Khánh Trang (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, 2022. - xxii, 469 tr. ; 24 cm( Để việc học trở nên thật đơn giản )
  • Thông tin xếp giá: TK25012
  • Chỉ số phân loại: 658.8340285
  • 17Physiology of Behavior / Neil R. Carlson . - 2nd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1981. - xiii,748 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4378
  • Chỉ số phân loại: 152
  • 18Psychology : The frontiers of behavior / Ronald E. Smith, Irwin G. Sarason, Barbara R. Sarason . - 2nd ed. - Cambridge : Harper & Row, 1982. - xvi,717 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3965
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 19Psychology and effective behavior : A revision and amplification of personality dynamics and effective behavior / James C. Coleman . - Illinois : Scott, Foresman, 1969. - 568 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4699
  • Chỉ số phân loại: 150.1943
  • 20Psychology and sociology : An integrated approach to understanding human behavior / George Kaluger, Charles M. Unkovic . - Saint Louis : Th C.V. Mosby, 1969. - ix,404 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4299
  • Chỉ số phân loại: 150.1943
  • 21Red deer behavior and ecology of two sexes / T.H. Clutton-Brock, F.E. Guinness, S.D. Albon . - Chicago : The University of Chicago press, 1982. - 378 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1927
  • Chỉ số phân loại: 599.73
  • 22Tâm lý học đại cương/ Nguyễn Quang Uẩn (ch.b); Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 200tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT09003217-GT09003231
  • Chỉ số phân loại: 150.1
  • 23Thao túng hành vi trong bán hàng : Đọc vị tâm lý người mua, nâng tầm trải nghiệm dịch vụ, gia tăng hiệu suất chốt đơn / Vũ Vĩnh Mai; Huyền Trang (dịch) . - Hà Nội : Công thương, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2024. - 330 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25767
  • Chỉ số phân loại: 658.85
  • 24The behavior of domestic animals / Benjamin L. Hart . - New York : W.H. Freeman and company, 1985. - 390 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0861
  • Chỉ số phân loại: 636
  • 25Trò chơi tâm lý : Giải mã trò chơi tâm trí, thấu hiểu hành vi cảm xúc qua góc nhìn tâm lý học / Eric Berne; Thu Nga (dịch) . - Tái bản có chỉnh sửa. - Hà Nội : Dân trí, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2024. - 331 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25744
  • Chỉ số phân loại: 158.2
  • 26Xây dựng và thử nghiệm chương trình truyền thông thay đổi hành vi sử dụng nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường của người dân tại xã Quảng Kim - Bát Xát - Lào Cai : Khóa luận tốt nghiệp / Liềng Văn Bảo; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo . - 2015. - 48 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10701
  • Chỉ số phân loại: 363.7