1 |  | Ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ phân tán nano titandioxid (TiO2) đến chất lượng màng trang sức trên sản phẩm gỗ / Phạm Thị Ánh Hồng, Cao Quốc An . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 1.- tr 102 - 112 Thông tin xếp giá: BT4513 |
2 |  | Bài giảng Thiết kế sản phẩm nội thất / Nguyễn Thị Hương Giang, Lý Tuấn Trường . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21866-GT21875, MV45601-MV45670 Chỉ số phân loại: 729 |
3 |  | Business Communications : Process & Product / Mary Ellen Guffey . - 2nd ed. - Cincinnati : South-Western College, 1997. - xxxvi, 559 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4558, NV4559 Chỉ số phân loại: 658.45 |
4 |  | Bước đầu nghiên cứu đề xuất một số biện pháp hạ giá thành sản phẩm Colophan - Dầu thông tại lâm trường Đình Lập - Lạng Sơn/ Trần Thế Hải; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2001. - 73 tr Thông tin xếp giá: LV08001839 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
5 |  | Bước đầu nghiên cứu đề xuất một số biện pháp hạ giá thành sản phẩm giấy để tại lâm trường Lục Yên - Yên Bái/ Phạm Hồng Thái; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Minh Đạo . - 2002. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08001719 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
6 |  | Bước đầu xây dựng quy trình sản xuất sản phẩm sữa chua từ hạt đậu nành : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Huyền; GVHD: Vũ Kim Dung . - 2017. - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11944 Chỉ số phân loại: 660.6 |
7 |  | Công nghệ trang sức sản phẩm mộc nội thất bằng sáp nóng / Đào Thanh Giang,...[và những người khác] . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 1.- tr 96 - 101 Thông tin xếp giá: BT4512 |
8 |  | Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 186 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09006879-TK09006888 Chỉ số phân loại: 660.6 |
9 |  | Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 170 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT18214-GT18223 Chỉ số phân loại: 660.6 |
10 |  | Dạy con làm giàu . T.10 / Robert T.Kiyosaki, L.Lechter Sharon; Lê Tuyên (biên dịch) . - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2007. - 411tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08000115-TK08000119 Chỉ số phân loại: 338 |
11 |  | Đánh giá chất lượng một số sản phẩm xẻ tại công ty kinh doanh chế biến lâm sản xuất khẩu Yên Bái/ Phạm Triệu Ngân; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 42 tr Thông tin xếp giá: LV07000400 Chỉ số phân loại: 674 |
12 |  | Định giá sản phẩm xây dựng / Phạm Thị Trang . - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 125 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26858, TK26859 Chỉ số phân loại: 338.45624 |
13 |  | Forests and their products / Joe Landsberg,... [et. al.] . - Canberra : CSIRO, 1986. - 91 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3874 Chỉ số phân loại: 634.98 |
14 |  | Giáo trình Marketing căn bản / Trần Minh Đạo (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2013. - 407 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: TK21962-TK21971 Chỉ số phân loại: 658.8007 |
15 |  | Giáo trình thương phẩm học / Đặng Đình Đào, Nguyễn Thị Xuân Hương, Phan Tố Uyên đồng chủ biên, ...[ và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 295 tr Thông tin xếp giá: GT19014-GT19018 Chỉ số phân loại: 338.0071 |
16 |  | Giải pháp chủ yếu nhằm phát triển thị trường sản phẩm nội thất tại công ty cổ phần thương mại Dũng Nguyên - Hà Tĩnh / Lê Thị Trang; GVHD: Vũ Văn Thịnh . - 2010. - 65 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6881 Chỉ số phân loại: 338.5 |
17 |  | Giải pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm từ dừa tại tỉnh Bến Tre : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Nguyễn Thị Hương Lan; Người hướng dẫn: Lê Trọng Hùng . - 2014. - 127 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2666 Chỉ số phân loại: 338.1 |
18 |  | Giải pháp phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm làng nghề mây tre đan trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ / Đỗ Thị Thanh; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2017. - 98 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4112 Chỉ số phân loại: 338.1 |
19 |  | Harvard business review on business model innovation : The Harvard business review paperback series) / Harvard Business School . - Boston : Harvard Business School, 2010. - 207 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0795 Chỉ số phân loại: 658.4 |
20 |  | Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm ở nhà máy toa xe Hải Phòng/ Đào Trọng Đạt; GVHD: Trần Ngọc Bình . - 2001. - 54 tr Thông tin xếp giá: LV07001030 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
21 |  | Hiệu quả mô hình VACB (vườn, ao, chuồng và khí sinh học) gắn với bao tiêu, tiêu thụ sản phẩm tại xã Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang / Lê Thị Nhung, Ngô Văn Trào, Nguyễn Kiều Trang; Người phản biện: Dương Ngọc Thí . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 6 . - tr.124 - 132 Thông tin xếp giá: BT3865 |
22 |  | Hoàn thiện chuỗi giá trị các sản phẩm Sơn tra trên địa bàn tỉnh Yên Bái : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Đoàn Nguyên Bình; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2016. - 107 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3084 Chỉ số phân loại: 338.5 |
23 |  | Hoàn thiện chuỗi giá trị sản phẩm gà thịt trên địa bàn huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Vũ Trang Thu; NHDKH: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2021. - viii,104 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5749 Chỉ số phân loại: 330.068 |
24 |  | Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu tiêu thụ sản phẩm và xác định kết quả kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn Phương Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Phương Anh; GVHD: Chu Thị Thu . - 2016. - 71 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11043 Chỉ số phân loại: 657 |
25 |  | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty TNHH đầu tư xây dựng và thương mại Toàn Thắng : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mai; GVHD: Chu Thị Thu . - 2015. - 65 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10247 Chỉ số phân loại: 657 |
26 |  | Hoàn thiện kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH may xuất khẩu DHA - Hà Nội / Lê Thị Bích Ngọc; GVHD: Võ Thị Phương Nhung . - 2016. - 66 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11105 Chỉ số phân loại: 657 |
27 |  | Hướng dẫn thi công sản phẩm nội thất kệ Tivi đã được thiết kế : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hoài Giang; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2016. - 35 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12691 Chỉ số phân loại: 729 |
28 |  | India inside : The emerging innovation challenge to the West / Nirmalya Kumar, Phanish Puranam . - Boston : Harvard Business Review Press, 2012. - xv, 177 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1710, NV1711 Chỉ số phân loại: 338.064 |
29 |  | Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần giống gia cầm Lương Mỹ - Chương Mỹ - Hà Nội / Nguyễn Thị Thoa; GVHD: Nguyễn Thị Bích Diệp . - 2016. - 70 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11150 Chỉ số phân loại: 657 |
30 |  | Kết quả nghiên cứu công nghệ khử mùi đậu nành và sản phẩm từ đậu nành / Nguyễn Thị Minh Tú, Lâm Xuân Thanh; Người phản biện: Trần Thị Mai . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 10. - tr. 25 - 28 Thông tin xếp giá: BT0259 |