1 |  | Ban Ki Moon : Hãy học như kẻ gốc và ước mơ như thiên tài / Shin Woong Jin; Diệu Ngọc dịch . - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2015. - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23633 Chỉ số phân loại: 341.23092 |
2 |  | Chuẩn bị để thăng tiến trong sự nghệp / Dale Carnegie; Hoàng Huấn dịch . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Lao động, 2019. - 368 tr. ; 21 cm( Tủ sách thành công của Dale Carnegie ) Thông tin xếp giá: TK24891 Chỉ số phân loại: 650.1 |
3 |  | Dẫn luận và Nietzsche = Nietzsche: a very short introduction / Michael Tanner; Trịnh Huy Hóa (dịch) . - H : Hồng Đức, 2017. - 198 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23532 Chỉ số phân loại: 155 |
4 |  | Dẫn luận về Foucault = Foucault: a very short introduction / Gary Gutting; Thái An, Trịnh Huy Hóa (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2017. - 215 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23533 Chỉ số phân loại: 153.4 |
5 |  | Dẫn luận về S. Freud = Freud: a very short introduction / Anthony Storr; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 254 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23537 Chỉ số phân loại: 150.1952 |
6 |  | Dưới tảng băng của sự thành công : Câu chuyện khởi nghiệp nữ doanh nhân / Jen VuHuong . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 220 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK25726 Chỉ số phân loại: 650.1082 |
7 |  | Đại tướng Võ Nguyên Giáp = General Vo Nguyen Giap . - Hà Nội : Thông tấn , 2023. - 216 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1492 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
8 |  | Để làm nên sự nghiệp : 400 điều bạn không được học ở trường / H. N. Casson; Alpha Books (dịch) . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội : Lao động, Công ty Sách Alpha, 2023. - 216 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25466 Chỉ số phân loại: 650.1 |
9 |  | Để làm nên sự nghiệp : 400 điều bạn không được học ở trường / H. N. Casson; Alpha Books (dịch) . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Lao động, 2020. - 219 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25054 Chỉ số phân loại: 650.1 |
10 |  | Einstein - Cuộc đời và vũ trụ / Walter Isaacson; Vũ Minh Tân (dịch); Nguyễn Hữu Nhã (hiệu đính) . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2016. - 719 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23478 Chỉ số phân loại: 530.092 |
11 |  | Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản công tại các cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp công lập thuộc bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn / Lê Thị Thu Mai; GVHD: Nguyễn Văn Hà . - 2015. - 116 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3023 Chỉ số phân loại: 338.1 |
12 |  | GS. Trần Hồng Quân với sự nghiệp giáo dục và đào tạo / Trần Xuân Nhĩ,...[và những người khác] . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2024. - 506 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1500 Chỉ số phân loại: 370.597 |
13 |  | Gương chiến đấu : Những bài học thành công / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 292 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24296, TK24455 Chỉ số phân loại: 920.0091 |
14 |  | Gương danh nhân / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 217 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24349 Chỉ số phân loại: 920.0091 |
15 |  | Hồ Chí Minh - Biểu tượng của hoà bình, tình hữu nghị giữa Việt Nam và thế giới : Ho Chi Minh - Symbol of peace, friendship between Vietnam and the world / Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Nghệ An . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 424 tr. : ảnh ; 30 cm Thông tin xếp giá: VL1343 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
16 |  | Ideas that matter : The worlds of Jane Jacobs / Ed.: Max Allen . - Owen Sound. - Washington : Ginger Press : Island Press, 2011. - xii, 213 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1709 Chỉ số phân loại: 307.76 |
17 |  | Ludwig von Mises - Lược khảo / Eamonn Butler; Phạm Nguyên Trường dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2014. - 179 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23574 Chỉ số phân loại: 338.5092 |
18 |  | Lược sử đời tôi = My brief history / Stephen Hawking; Vũ Ngọc Tú (dịch); Nguyễn Xuân Xanh & cộng sự (giới thiệu) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 138 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23518 Chỉ số phân loại: 530.092 |
19 |  | Nguyễn Thị Định vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Thanh Thúy (chủ biên); Vũ Đức Thông (Sưu tầm và phục chế) . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 108 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1271, VL1295, VL1296 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
20 |  | Shirley, I Jest! : A storied life / Cindy Williams, Dave Smitherman . - Guilford : Lyons Press, 2015. - x,166 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4147 Chỉ số phân loại: 791.4302 |
21 |  | Steve Jobs - Hành trình từ gã nhà giàu khinh suất đến nhà lãnh đạo kiệt xuất / Brent Schlender, Rick Tetzeli; Thanh HUyền, Minh Hoàng (dịch) . - Hà Nội : Lao động; Công ty sách Thái Hà, 2015. - 582 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK23675 Chỉ số phân loại: 338.76100416092 |
22 |  | Sự nghiệp cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh qua sưu tập tem và bưu ảnh / Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Thị Bình . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25267 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
23 |  | Thượng tướng Trần Văn Quang : Hồi ức và kỷ niệm / Vũ Hải Đăng (Sưu tầm và biên soạn) . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2019. - 460 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23315-TK23319 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
24 |  | Tối đa hóa năng lực bản thân : Cuốn sách dành cho những ai luôn không hài lòng với bản thân và nỗ lực không ngừng / Jocelyn K. Glei; Cao Minh (dịch) . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Alpha, 2024. - 217 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25487 Chỉ số phân loại: 650.1 |
25 |  | Truyện về Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng / Cho Chulhyeon; Người dịch: Ngô Vân Anh, Nghiêm Thị Thu Hương, Trần Thị Bích Phượng . - Hà Nội : Thông tấn , 2024. - 333 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: VL1499 Chỉ số phân loại: 959.704092 |